• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tkLeQuocDung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++20
1900pp
100% (1900pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Cân Thăng Bằng
AC
20 / 20
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Nuôi Bò 2
AC
10 / 10
C++20
1800pp
86% (1543pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++20
1800pp
77% (1393pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
PY3
1800pp
74% (1323pp)
Đếm cặp điểm
AC
20 / 20
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Xếp hàng
AC
10 / 10
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Ước tự nhiên (QNOI 2020)
AC
100 / 100
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (119442.8 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Hello again 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
dist 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
minict10 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
minict01 900.0 /
minict07 800.0 /
minict02 800.0 /
minict06 1500.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
minict04 1200.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Dải số 1300.0 /
Ba mũ chia ba 1600.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Trò chơi với dãy số 1500.0 /
square number 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
module 0 800.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
tongboi2 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
GCD1 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Những con số 800.0 /

Training Python (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

THT Bảng A (12700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /

hermann01 (12152.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (11390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

Cánh diều (46610.9 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /

contest (22146.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Dê Non 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /

Cốt Phốt (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

HSG THCS (32832.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Avatar 1300.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Số dư 1700.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1500.0 /
Thời gian 800.0 /
Mật mã 1200.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
"Số năm" 100.0 /

Khác (12440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
arithmetic progression 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
chiaruong 1500.0 /
lqddiv 1900.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /

Free Contest (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
LOCK 800.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
MAXMOD 1400.0 /
FPRIME 1200.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

CSES (8291.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

HSG THPT (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /

Olympic 30/4 (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Happy School (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

DHBB (3550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 1300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Mua quà 1400.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

CPP Basic 02 (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /
Số cặp bằng nhau 800.0 /

vn.spoj (5370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
divisor01 1400.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /

THT (5961.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

OLP MT&TN (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /

Practice VOI (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Palindrome 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /
Deque 1000.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (195.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team