trangthu53
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++03
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2185pp)
AC
5 / 5
C++11
90%
(2076pp)
AC
22 / 22
C++20
86%
(1886pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1548pp)
AC
26 / 26
C++17
77%
(1238pp)
AC
2 / 2
C++17
74%
(1176pp)
AC
18 / 18
C++20
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1008pp)
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6802.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (870.0 điểm)
contest (5280.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CPP Basic 01 (8933.0 điểm)
CPP Basic 02 (1130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Counting sort | 10.0 / 10.0 |
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (22475.0 điểm)
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (811.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Chu vi tam giác | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 10.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1200.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1201.0 điểm)
THT (3300.0 điểm)
THT Bảng A (5881.0 điểm)
Training (16104.3 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1360.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Ghép số | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / 100.0 |