trangthu53

Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1800pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(1710pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(1260pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(1197pp)
Training (95341.7 điểm)
hermann01 (12500.0 điểm)
Training Python (11200.0 điểm)
Cánh diều (53781.8 điểm)
contest (16126.0 điểm)
CPP Basic 01 (39198.0 điểm)
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (5813.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Counting sort | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
T-prime | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3008.1 điểm)
Khác (9700.0 điểm)
THT Bảng A (46840.0 điểm)
ABC (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10350.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7800.0 điểm)
THT (13933.3 điểm)
Lập trình cơ bản (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12800.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Lập trình Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
CSES (41083.3 điểm)
DHBB (11100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tính tổng | 2200.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Hình vuông lớn nhất | 1600.0 / |
ATM Gạo 2 | 2000.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Practice VOI (863.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Đề chưa ra (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (9200.0 điểm)
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (31.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
Happy School (1877.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |