trangthu53
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++03
95%
(2375pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(2076pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1972pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(1873pp)
AC
22 / 22
C++20
74%
(1617pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1397pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(1260pp)
AC
8 / 8
C++20
63%
(1197pp)
Training (22852.1 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
Cánh diều (7409.1 điểm)
contest (6980.0 điểm)
CPP Basic 01 (8465.1 điểm)
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Counting sort | 10.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.0 điểm)
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
THT Bảng A (8381.0 điểm)
ABC (1301.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
Số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3010.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
THT (6700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (911.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1500.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Chu vi tam giác | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
CSES (36213.9 điểm)
DHBB (7230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Tính tổng | 1800.0 / |
Candies | 400.0 / |
Hình vuông lớn nhất | 500.0 / |
ATM Gạo 2 | 600.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Practice VOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / |
Đề chưa ra (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 100.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Hợp Đồng | 1500.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THCS (3400.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |