• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

votuantai14112011

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Động viên đàn bò
AC
10 / 10
C++20
2200pp
100% (2200pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++14
2100pp
95% (1995pp)
Workers Roadmap
AC
30 / 30
PY3
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
PY3
1900pp
86% (1629pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Multiple of 2019
AC
20 / 20
PY3
1900pp
77% (1470pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
74% (1397pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
PYPY
1800pp
70% (1257pp)
Tích chính phương
AC
100 / 100
C++17
1800pp
66% (1194pp)
GCD GCD GCD
AC
2 / 2
C++20
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training Python (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

Training (82026.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
arr01 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Hello 800.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Số chính phương 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Multiple of 2019 1900.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
arr11 800.0 /
sumarr 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Dãy số 800.0 /
SGAME 1800.0 /
Kéo dài 1200.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
minge 1400.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
maxle 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Bán Bóng 2200.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
square number 900.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

Cánh diều (40200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /

THT Bảng A (13280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Xin chào 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /

CSES (34162.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /

HSG THCS (12753.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Số dư 1700.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /

CPP Advanced 01 (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

contest (21455.7 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Đẹp 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1700.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Học kì 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Cờ Vua 2000.0 /
Đếm Chuỗi 2200.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Xếp Bóng 2200.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /

Khác (4419.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chính phương 1800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
lqddiv 1900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /

OLP MT&TN (2330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

THT (5762.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trung bình cộng 1700.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Tấn công hệ thống 2000.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Digit 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Happy School (3605.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

ABC (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
GCD GCD GCD 1800.0 /

vn.spoj (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Động viên đàn bò 2200.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /
Nước lạnh 1300.0 /

DHBB (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2200.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

Free Contest (1940.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
POWER3 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2017.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chó bủh bủh 1800.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

Practice VOI (820.8 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản khó) 2000.0 /
Dãy con tăng thứ k 2000.0 /
Thằng bờm và Phú ông 1700.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
Rooftop 100.0 /

8A 2023 (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

ICPC (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Workers Roadmap 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team