votuantai14112011
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PYPY
100%
(2500pp)
AC
50 / 50
C++14
95%
(2185pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1458pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(1303pp)
AC
18 / 18
C++20
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(1176pp)
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(995pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
8A 2023 (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 450.0 / 1500.0 |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5600.0 điểm)
contest (10230.7 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
CSES (30988.8 điểm)
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng | 900.0 / 1800.0 |
Free Contest (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 160.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2414.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 14.0 / 200.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (3353.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1397.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
lqddiv | 3.333 / 100.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Tổng bình phương | 43.75 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 570.0 / 1900.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 30.0 / 400.0 |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 640.0 / 2400.0 |
Dãy con tăng thứ k | 160.0 / 2000.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (907.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chó bủh bủh | 6.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Giấc mơ | 0.04 / 1.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (2621.3 điểm)
THT Bảng A (2701.0 điểm)
Training (21618.4 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Động viên đàn bò | 1800.0 / 1800.0 |
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 270.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |