• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HH_NTatNghia_2013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

olpkhhue22 - Đếm dãy số
AC
50 / 50
C++20
2800pp
100% (2800pp)
Ảo Thuật Giáng Sinh
AC
1 / 1
C++20
2800pp
95% (2660pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
86% (2143pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
81% (2036pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2300pp
77% (1780pp)
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
TLE
574 / 600
C++20
2008pp
74% (1476pp)
Heo đất
AC
20 / 20
C++20
1800pp
70% (1257pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
PY3
1800pp
66% (1194pp)
Tổng Fibonaci
AC
10 / 10
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (22482.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
FNUM 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
A cộng B 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
arr01 100.0 /
arr11 100.0 /
square number 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
cmpint 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Dải số 150.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Đàn em của n 100.0 /
2020 và 2021 888.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
minict07 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Galindo đi Việt Nam 600.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
kbeauty 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 1 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
sunw 200.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /
Ghép số 400.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Bảng nhân 300.0 /
minict03 300.0 /

hermann01 (1930.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
POWER 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /

Cánh diều (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /

ôn tập (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /

THT Bảng A (2541.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

ABC (1801.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Không làm mà đòi có ăn 1.0 /
GCD GCD GCD 900.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Giai Thua 800.0 /

HSG THCS (4880.5 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Số dư 1700.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /

Training Python (560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia táo 100.0 /

DHBB (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 200.0 /
Đo nước 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Tập xe 300.0 /

Happy School (1498.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
UCLN với N 100.0 /
Max - Min của đoạn 400.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Khác (1746.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
Xúc Xích 100.0 /
Chia K 100.0 /
Số có 3 ước 100.0 /
Tổng Không 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
golds 100.0 /
Bộ số hoàn hảo 1900.0 /
Quý chia kẹo 850.0 /

HSG THPT (860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Tam giác cân 400.0 /

Free Contest (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
POSIPROD 100.0 /

Cốt Phốt (1077.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
Làm quen với XOR 777.0 /

contest (15014.3 điểm)

Bài tập Điểm
Trực nhật 300.0 /
Tìm bội 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Mật khẩu 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Heo đất 1800.0 /
Quả Bóng 800.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Dãy Cuốm 1100.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Chia Số 350.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 100.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Viên ngọc 100.0 /
Ảo Thuật Giáng Sinh 2800.0 /
Dê Non 200.0 /

CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

THT (10155.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1500.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /
Tấn công hệ thống 2000.0 /
Bài tập về nhà 2400.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1400.0 /
Tam giác 1900.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 200.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
San bằng (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 2200.0 /
Trung bình cộng 1300.0 /

CSES (17260.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp 1700.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /

Array Practice (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 100.0 /
Array Practice - 02 100.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Tổng nguyên tố 200.0 /

Lập trình cơ bản (210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /
Họ & tên 10.0 /

CPP Basic 02 (1420.1 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Vị trí cuối cùng 10.0 /

HSG_THCS_NBK (485.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Hành trình bay 100.0 /

CPP Basic 01 (2864.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính toán 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Tích 100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
[Hàm] - Con số 100.0 /
So sánh #2 10.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Tích lẻ 100.0 /
Bội chung nhỏ nhất 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
So sánh #1 10.0 /

Lập trình Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /
Tính điểm trung bình 100.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (14.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 300.0 /

GSPVHCUTE (8292.1 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /
olpkhhue22 - Đếm dãy số 2800.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /

vn.spoj (488.9 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1100.0 /

Đề chưa ra (4050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 2000.0 /
Liệt kê ước số 800.0 /
Tổng các ước 800.0 /
Số nguyên tố 800.0 /
Số siêu nguyên tố 900.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /

Practice VOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /
Phân loại Email Quan Trọng 100.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.9 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 10.0 /
So sánh #3 10.0 /
Phân tích #4 10.0 /
Tìm số 10.0 /
In dãy #2 10.0 /
Số nguyên tố 10.0 /
Chữ số tận cùng #1 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /

VOI (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vận chuyển hàng hoá 100.0 /

USACO (83.3 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars 1000.0 /

RLKNLTCB (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team