P2A1NguyenVoKhaiNguyen

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(929pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training Python (1700.0 điểm)
Training (19500.0 điểm)
Cánh diều (6200.0 điểm)
THT Bảng A (5800.0 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1820.0 điểm)
contest (7110.0 điểm)
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
CSES (4600.0 điểm)
Khác (750.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
HSG THCS (3853.8 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT (900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CPP Basic 01 (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #2 | 10.0 / |
String #1 | 10.0 / |
String #3 | 10.0 / |
String #4 | 10.0 / |
String #5 | 10.0 / |
Palindrome | 100.0 / |
Uppercase #1 | 100.0 / |
Xoá chữ | 100.0 / |
String check | 10.0 / |
Uppercase #2 | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
Đề chưa ra (1701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 800.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / |