P2A1NguyenVoKhaiNguyen
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
6:51 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(2100pp)
AC
10 / 10
PY3
3:44 p.m. 19 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
3:45 p.m. 17 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
14 / 14
PY3
9:41 a.m. 22 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
3 / 3
PY3
10:01 p.m. 19 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(1059pp)
AC
2 / 2
PY3
10:00 p.m. 19 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(1006pp)
AC
16 / 16
PY3
6:45 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(838pp)
AC
8 / 8
PY3
6:48 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 66%
(730pp)
AC
15 / 15
PY3
10:08 p.m. 19 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(693pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (5150.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (21149.3 điểm)
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 650.0 / 1300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (2210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu | 110.0 / 2200.0 |
Thay đổi màu | 2100.0 / 2100.0 |