P2B1_09
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2400pp)
AC
720 / 720
C++20
95%
(2280pp)
AC
600 / 600
C++20
90%
(2166pp)
AC
15 / 15
C++20
77%
(1702pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1617pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1536pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1393pp)
AC
8 / 8
C++20
63%
(1324pp)
Training Python (10400.0 điểm)
Cánh diều (53000.0 điểm)
Training (120380.0 điểm)
hermann01 (12130.0 điểm)
THT Bảng A (24560.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (10200.0 điểm)
RLKNLTCB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
DHBB (15115.8 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
CSES (74563.2 điểm)
CPP Basic 01 (28070.0 điểm)
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
CPP Basic 02 (8200.0 điểm)
contest (33100.0 điểm)
ABC (9370.0 điểm)
THT (10100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Cốt Phốt (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10400.0 điểm)
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
HSG THCS (14460.0 điểm)
HSG THPT (9300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
GSPVHCUTE (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
Đề chưa ra (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
vn.spoj (10000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 1800.0 / |
Quả cân | 1700.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Thử trí cân heo | 2100.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Practice VOI (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |