PY2ALeNguyenBaoTran
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1710pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1117pp)
AC
25 / 25
PY3
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (14400.0 điểm)
Training (91100.0 điểm)
Cánh diều (51300.0 điểm)
THT Bảng A (35200.0 điểm)
HSG THCS (15075.0 điểm)
hermann01 (14000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)
contest (19000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5805.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (10780.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề chưa ra (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Happy School (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
THT (23000.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (4051.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CSES (6800.0 điểm)
ABC (7400.0 điểm)
OLP MT&TN (5500.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8000.0 điểm)
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Free Contest (1540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (23400.0 điểm)
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |