PY2ALeNguyenBaoTran
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
AC
2 / 2
C++20
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(896pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(809pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
2 / 2
PYPY
63%
(630pp)
Training Python (1900.0 điểm)
Training (19077.0 điểm)
Cánh diều (7100.0 điểm)
THT Bảng A (7301.0 điểm)
HSG THCS (2175.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
contest (5950.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1347.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Khác (920.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề chưa ra (902.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
THT (7600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1351.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
CSES (4500.0 điểm)
ABC (1203.5 điểm)
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1000.0 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Free Contest (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
DHBB (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |