PY2NHoTanPhuc

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1710pp)
AC
35 / 35
PY3
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(1061pp)
HSG THCS (11500.0 điểm)
Training Python (14400.0 điểm)
Training (95566.0 điểm)
Cánh diều (48712.0 điểm)
THT Bảng A (29860.0 điểm)
ABC (8200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8900.0 điểm)
hermann01 (12600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.2 điểm)
Khác (11631.3 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (24730.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12480.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Happy School (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
THT (15000.0 điểm)
CSES (10300.0 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (1169.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
CPP Basic 01 (10584.0 điểm)
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Lập trình Python (4120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |