PY2NHoTanPhuc

Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++17
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(993pp)
AC
15 / 15
C++17
81%
(896pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(567pp)
HSG THCS (2990.0 điểm)
Training Python (1900.0 điểm)
Training (16956.4 điểm)
Cánh diều (6764.0 điểm)
THT Bảng A (6360.0 điểm)
ABC (1303.5 điểm)
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (811.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (401.2 điểm)
Khác (1012.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
contest (8802.5 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1560.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
THT (5800.0 điểm)
CSES (9900.0 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THPT (392.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
CPP Basic 01 (488.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PHÉP TÍNH #2 | 100.0 / |
String #1 | 10.0 / |
Lớn nhất | 100.0 / |
Tính tổng #4 | 100.0 / |
Chênh lệch | 100.0 / |
String #4 | 10.0 / |
Đếm #3 | 100.0 / |
Tính tổng #1 | 100.0 / |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Lập trình Python (515.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |