PY2NHoTanPhuc
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
100%
(1300pp)
AC
15 / 15
C++17
90%
(993pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(696pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
ABC (1203.5 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6764.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (860.0 điểm)
contest (8702.5 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
CPP Basic 01 (388.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PHÉP TÍNH #2 | 67.0 / 100.0 |
String #1 | 10.0 / 10.0 |
String #4 | 10.0 / 10.0 |
Tính tổng #4 | 100.0 / 100.0 |
Lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
Đếm #3 | 1.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (7068.8 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (1690.0 điểm)
HSG THPT (392.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1012.0 điểm)
Lập trình cơ bản (311.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Quân bài màu gì? | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1560.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (401.2 điểm)
THT (2500.0 điểm)
THT Bảng A (5460.0 điểm)
Training (16356.4 điểm)
Training Python (1800.0 điểm)
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |