• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Rawisl

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++11
1500pp
100% (1500pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
C++11
1200pp
95% (1140pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
C++11
1100pp
90% (993pp)
Nhỏ nhì
AC
100 / 100
C++11
1100pp
86% (943pp)
Giao điểm giữa hai đường thẳng
AC
100 / 100
C++11
1100pp
81% (896pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
C++11
1100pp
77% (851pp)
Bình phương
AC
100 / 100
C++11
1100pp
74% (809pp)
Tích lớn nhất
AC
100 / 100
C++11
1100pp
70% (768pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
C++11
1000pp
66% (663pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++11
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

Training (17452.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Hello 100.0 /
arr11 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Hello again 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Tìm X 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
maxle 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
candles 100.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
BACKGROUND 150.0 /
Trung điểm 100.0 /
arr01 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
square number 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
sumarr 100.0 /
Module 1 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
arr02 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Dãy số 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Lì Xì 100.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 777.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
dist 200.0 /
Trọng lượng 800.0 /
CKPRIME 200.0 /
Phép tính #1 10.0 /

hermann01 (1620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Ước số chung 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /

Training Python (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /

CPP Advanced 01 (580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /

Cánh diều (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /

ABC (1752.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Code 1 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Sao 5 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
FIND 100.0 /
Code 2 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 1.0 /

THT Bảng A (5261.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Lập trình cơ bản (1101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
SQRT 1.0 /
Đưa về 0 500.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

contest (6830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Lái xe 100.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng k số 200.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng dãy số 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /

Khác (920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
4 VALUES 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Xúc Xích 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /

HSG THCS (2480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 600.0 /
Hộp quà 100.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /

DHBB (173.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
PLUSS 100.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Happy School (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 100.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /
biểu thức 100.0 /

THT (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

Free Contest (420.0 điểm)

Bài tập Điểm
POSIPROD 100.0 /
HIGHER ? 120.0 /
POWER3 200.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /

OLP MT&TN (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Bảng số 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1640.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /

Đề chưa ra (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi giờ 100.0 /
Ghép số 100.0 /
Phép tính #4 100.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Trò chơi đê nồ #6 100.0 /
Tích Hai Số 100.0 /
Trò chơi đê nồ #7 100.0 /

CPP Basic 01 (9707.5 điểm)

Bài tập Điểm
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
So sánh #2 10.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Độ sáng 100.0 /
Sắp xếp 10.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Lớn nhất 100.0 /
String #2 10.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Chuỗi kí tự 10.0 /
Bình phương 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
String check 10.0 /
Tính toán 100.0 /
Cấp số 1.0 /
Palindrome 100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
Uppercase #1 100.0 /
So sánh #1 10.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
Phân tích #1 100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Xoá chữ 100.0 /
Tích 100.0 /
Chia hết #2 100.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 10.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
String #3 10.0 /
String #1 10.0 /
Số chính phương #2 100.0 /
Dãy số #0 100.0 /
Tổ hợp 100.0 /
Decode string #5 100.0 /
Ước nguyên tố 100.0 /
Uppercase #2 100.0 /
Năm nhuận 10.0 /
Giai thừa #1 100.0 /
Kiểm tra tam giác #2 100.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Phân tích #2 100.0 /
Ước chung lớn nhất 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (901.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Xuất xâu 100.0 /

Lập trình Python (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 100.0 /
Tiếng vọng 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /
Quân bài màu gì? 100.0 /
Có nghỉ học không thế? 100.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 100.0 /
So sánh hai số 100.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 100.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

CSES (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Cốt Phốt (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (90.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
So sánh #3 10.0 /
Phân tích #3 10.0 /
Số đặc biệt #2 10.0 /
Số nguyên tố 10.0 /
Vẽ hình chữ nhật 10.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 10.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team