Rawisl

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++11
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1615pp)
TLE
9 / 10
C++11
90%
(1462pp)
AC
25 / 25
C++11
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1103pp)
AC
12 / 12
C++11
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(995pp)
AC
6 / 6
C++11
63%
(945pp)
Training (84727.7 điểm)
hermann01 (12840.0 điểm)
Training Python (10400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Cánh diều (48900.0 điểm)
ôn tập (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
ABC (10700.0 điểm)
THT Bảng A (24840.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (15370.0 điểm)
Khác (9187.1 điểm)
HSG THCS (9620.0 điểm)
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
THT (7700.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
OLP MT&TN (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (13120.0 điểm)
Đề chưa ra (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (38220.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CSES (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7700.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |