• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Rawisl

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++11
1700pp
95% (1615pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
TLE
9 / 10
C++11
1620pp
90% (1462pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
C++11
1600pp
86% (1372pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++11
1600pp
81% (1303pp)
Xúc Xích
AC
25 / 25
C++17
1500pp
77% (1161pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
74% (1103pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
C++11
1500pp
70% (1048pp)
FRACTION COMPARISON
AC
10 / 10
C++20
1500pp
66% (995pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
C++11
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (84727.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Hello 800.0 /
arr11 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
maxle 1400.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
candles 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Trung điểm 800.0 /
arr01 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
square number 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
sumarr 800.0 /
Module 1 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
arr02 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Lì Xì 800.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
dist 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Phép tính #1 800.0 /

hermann01 (12840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /

Training Python (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /

CPP Advanced 01 (3840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

Cánh diều (48900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /

ôn tập (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

ABC (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Code 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /
Code 2 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /

THT Bảng A (24840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Lập trình cơ bản (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
SQRT 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

contest (15370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Tiền photo 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Bữa Ăn 900.0 /

Khác (9187.1 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Mua xăng 900.0 /
Xúc Xích 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

HSG THCS (9620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /

DHBB (926.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Array Practice (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
PLUSS 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Happy School (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

THT (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Free Contest (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POSIPROD 1100.0 /
HIGHER ? 900.0 /
POWER3 1300.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

HSG THPT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /

OLP MT&TN (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Bảng số 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (13120.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /

Đề chưa ra (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi giờ 800.0 /
Ghép số 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /

CPP Basic 01 (38220.0 điểm)

Bài tập Điểm
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
String #2 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
String check 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Cấp số 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Uppercase #1 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Tích 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
String #3 800.0 /
String #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Tổ hợp 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Ước nguyên tố 1100.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2901.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Xuất xâu 1200.0 /

Lập trình Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

BOI (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 900.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

CSES (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team