• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Thanh_Thang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B)
AC
20 / 20
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++17
1800pp
86% (1543pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
C++17
1800pp
81% (1466pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
77% (1393pp)
Bài toán ba lô 2
AC
100 / 100
C++17
1700pp
74% (1250pp)
Sắp xếp (THTB TQ 2021)
AC
20 / 20
C++17
1700pp
70% (1187pp)
Mã số
AC
10 / 10
C++17
1700pp
66% (1128pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++17
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

Training (110067.8 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
minict04 1200.0 /
minict05 1500.0 /
minict06 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
tongboi2 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
number of steps 1600.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
FNUM 900.0 /
Module 1 800.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
minict12 1600.0 /
sumarr 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
arr11 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
minict26 1400.0 /
Ghép số 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
minict07 800.0 /
minict10 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /

THT Bảng A (11900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

hermann01 (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

contest (23384.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
OR 1700.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /

CPP Advanced 01 (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Cánh diều (58572.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /

Khác (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

HSG THCS (24692.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /

DHBB (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /
Phi tiêu 1500.0 /

CSES (35085.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /

OLP MT&TN (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

vn.spoj (5750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /
divisor01 1400.0 /
Mã số 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Free Contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /

Happy School (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

HSG THPT (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Cốt Phốt (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
K-Amazing Numbers 1600.0 /

THT (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 2000.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team