• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hung54543

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Trò chơi chặn đường
AC
100 / 100
C++20
2100pp
100% (2100pp)
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa
AC
11 / 11
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Candies
AC
20 / 20
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Tập GCD
AC
11 / 11
C++20
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Investigation | Nghiên cứu
AC
10 / 10
C++20
1800pp
77% (1393pp)
Hình chữ nhật lớn nhất
AC
21 / 21
C++20
1800pp
74% (1323pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
70% (1257pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (156011.2 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
dance01 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Xâu con chung không liền kề dài nhất 1700.0 /
Đếm cặp CWD 2000.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
cmpint 900.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
dist 800.0 /
BASIC SET 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Tổ hợp 1700.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
GCDSUM 1500.0 /
GCD1 1500.0 /
Dải số 1300.0 /
minict07 800.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
candles 800.0 /
square number 900.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
minict11 800.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
sunw 1100.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
A cộng B 800.0 /
Hello 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
arr11 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
sumarr 800.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Query-Max 1700.0 /
Hotel Queries 1700.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
List Removals 1700.0 /
EVA 1400.0 /
Đẩy hộp 1700.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /

hermann01 (11900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cánh diều (40000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /

CPP Advanced 01 (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xếp sách 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

contest (15900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Training Python (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

Happy School (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Xâu Palin 1200.0 /

HSG THCS (5740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

LVT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /
biểu thức 800.0 /

DHBB (9360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Candies 1900.0 /
Tập xe 1600.0 /

CSES (30616.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /

THT Bảng A (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /

vn.spoj (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường 1400.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

OLP MT&TN (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /

HSG THPT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

THT (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

Khác (6070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
coin34 1700.0 /
Sửa điểm 900.0 /

ABC (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Tam Kỳ Combat (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 1600.0 /

HackerRank (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
ROUND 1000.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Practice VOI (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /

HSG cấp trường (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kho lương (HSG10v2-2022) 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team