hung54543

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1393pp)
AC
21 / 21
C++20
74%
(1323pp)
AC
25 / 25
C++20
70%
(1257pp)
AC
41 / 41
C++20
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1071pp)
Training (156011.2 điểm)
hermann01 (11900.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (40000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12100.0 điểm)
contest (15900.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Training Python (11500.0 điểm)
Happy School (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
HSG THCS (5740.0 điểm)
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
DHBB (9360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CSES (30616.6 điểm)
THT Bảng A (10100.0 điểm)
vn.spoj (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 1400.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
OLP MT&TN (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Khác (6070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
ABC (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Practice VOI (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
HSG cấp trường (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |