• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

lehoangbaolong2014

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
95% (2090pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2000pp
81% (1629pp)
Tổng các chữ số
AC
100 / 100
C++20
2000pp
77% (1548pp)
Đế chế
AC
60 / 60
C++20
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng
AC
14 / 14
C++20
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Empty String | Xâu Rỗng
AC
12 / 12
C++20
1900pp
66% (1260pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training Python (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /

Training (101795.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Hello 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Nối xích 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
dist 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hello again 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
FNUM 900.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
cmpint 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
minict10 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
maxle 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
arr11 800.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
arr02 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Dãy số 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Tìm VIKA 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
Liên thông 1600.0 /
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Easy) 1200.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Đế chế 1900.0 /
Module 3 1400.0 /

Cánh diều (53700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /

hermann01 (13630.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
POWER 1700.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

contest (28870.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Tiền photo 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /

CPP Basic 01 (29707.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
String #5 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
String #3 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Tối giản 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
String #2 800.0 /
Swap 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

CPP Basic 02 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Body Samsung 100.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
không có bài 100.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /

Khác (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Đếm ước 1500.0 /

THT Bảng A (40300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
FiFa 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 1600.0 /

Lập trình Python (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

CPP Advanced 01 (10528.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

THT (13520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /
Vòng tay 1900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

HSG THCS (13413.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Số dư 1700.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Mật mã 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lập trình cơ bản (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Tìm chuỗi 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

ABC (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5109.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích #3 800.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

DHBB (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Tập xe 1600.0 /
Hình vuông lớn nhất 1600.0 /
ATM Gạo 2 2000.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

CSES (62171.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1400.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

Practice VOI (863.3 điểm)

Bài tập Điểm
Bi xanh (THT TQ 2015) 1900.0 /
Phân loại Email Quan Trọng 800.0 /

Đề chưa ra (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Hợp Đồng 1600.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 1300.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Happy School (1877.1 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

vn.spoj (4536.7 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Chia táo 1900.0 /
Xếp hình 1800.0 /

HSG THPT (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

OLP MT&TN (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Tổng các chữ số 2000.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team