lehoangbaolong2014

Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1895pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1800pp)
AC
15 / 15
C++20
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1548pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1327pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(1197pp)
Training Python (11200.0 điểm)
Training (101795.7 điểm)
Cánh diều (53700.0 điểm)
hermann01 (13630.0 điểm)
contest (28870.0 điểm)
CPP Basic 01 (29707.0 điểm)
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Khác (9700.0 điểm)
THT Bảng A (40300.0 điểm)
Lập trình Python (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10528.6 điểm)
THT (13520.0 điểm)
HSG THCS (13413.3 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Tìm chuỗi | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
ABC (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5109.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (13600.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
DHBB (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Hình vuông lớn nhất | 1600.0 / |
ATM Gạo 2 | 2000.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
CSES (62171.8 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Practice VOI (863.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Đề chưa ra (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Happy School (1877.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
OLP MT&TN (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Tổng các chữ số | 2000.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |