• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

quanminhnguyen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đo nước
AC
10 / 10
C++20
1500pp
100% (1500pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1500pp
95% (1425pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
90% (1354pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++20
1400pp
86% (1200pp)
Chia kẹo 1
AC
25 / 25
C++20
1300pp
81% (1059pp)
Bài dễ (DHBB 2021)
AC
20 / 20
C++20
1300pp
77% (1006pp)
Chữ số
TLE
16 / 20
C++20
1280pp
74% (941pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
C++20
1200pp
70% (838pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
C++20
1100pp
66% (730pp)
Giao điểm giữa hai đường thẳng
AC
100 / 100
C++20
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

contest (6173.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /

CPP Basic 01 (12288.9 điểm)

Bài tập Điểm
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
So sánh #2 10.0 /
So sánh #1 10.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Năm nhuận 10.0 /
Chò trơi đê nồ #3 10.0 /
Kiểm tra tam giác #2 100.0 /
Kiểm tra tam giác #1 100.0 /
Sắp xếp 10.0 /
Cấp số 1.0 /
Tính toán 100.0 /
Số thứ k 10.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Số chính phương #2 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Độ sáng 100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Miền đồ thị #1 10.0 /
Phân tích #1 100.0 /
Phân tích #2 100.0 /
Đổi hệ cơ số #1 100.0 /
Tổng đan xen 100.0 /
String #1 10.0 /
String #2 10.0 /
String #3 10.0 /
Sắp xếp 100.0 /
Đếm #1 100.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Đếm #3 100.0 /
In chuỗi 100.0 /
Uppercase #1 100.0 /
Chữ số tận cùng #3 100.0 /
Đếm #2 100.0 /
String #4 10.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 100.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tích 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Giai thừa #1 100.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Lớn nhất 100.0 /
Tổng ước 10.0 /
Chia hết #1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tích lẻ 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
Chia hết #2 100.0 /
Số trong dãy 100.0 /
Ước chung lớn nhất 100.0 /
Bội chung nhỏ nhất 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Chữ cái lặp lại 100.0 /
Tổng ba số 1.0 /
Tổng nhỏ nhất 10.0 /
Tối giản 10.0 /
Số fibonacci #1 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 100.0 /
Dãy số #0 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Chuỗi lặp lại 100.0 /
Chuỗi kí tự 10.0 /
Swap 100.0 /
Tổng liên tiếp 1.0 /
Ghép hình 10.0 /
Chọn chỗ 100.0 /
Xoá chữ 100.0 /
Giai thừa #2 100.0 /
Số fibonacci #2 100.0 /
Số fibonacci #3 100.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /

Training (21024.5 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích tam giác 10.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Phép tính #3 10.0 /
2020 và 2021 888.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Hello 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Số hữu tỉ 300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Hello again 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
cmpint 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
arr11 100.0 /
candles 100.0 /
FNUM 200.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
square number 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Tích các ước 200.0 /
Dãy số 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
minict10 100.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 777.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
sumarr 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Tìm X 100.0 /

Lập trình cơ bản (1012.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trộn mảng 1.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /
SQRT 1.0 /
Đưa về 0 500.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Họ & tên 10.0 /

Đề chưa ra (801.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 100.0 /
Tích Hai Số 100.0 /
Xếp Loại 100.0 /
Trò chơi đê nồ #6 100.0 /
Trò chơi đê nồ #7 100.0 /
Đổi giờ 100.0 /
Phép tính #4 100.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Đa vũ trụ 1.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (921.7 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 10.0 /
So sánh #3 10.0 /
Số lần nhỏ nhất 10.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Số nguyên tố 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /
In dãy #2 10.0 /
Vẽ hình chữ nhật 10.0 /
Số may mắn 1.0 /
Số đặc biệt #2 10.0 /
Chữ số tận cùng #1 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 10.0 /
Phân tích #3 10.0 /

Khác (701.0 điểm)

Bài tập Điểm
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Gàu nước 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Chính phương 100.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 10.0 /
Chò trơi đê nồ #1 10.0 /

Lập trình Python (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 100.0 /
Tiếng vọng 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /
So sánh hai số 100.0 /
Có nghỉ học không thế? 100.0 /
Quân bài màu gì? 100.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 100.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 /

THT (3580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Chữ số 1600.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

Cánh diều (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /

hermann01 (1820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
POWER 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /

ôn tập (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /

THT Bảng A (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /

CPP Advanced 01 (2710.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Những chiếc tất 100.0 /

CPP Basic 02 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
LMHT 100.0 /
Yugioh 100.0 /
DSA03010 100.0 /
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) 100.0 /

ABC (1100.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Dãy fibonacci 100.0 /

HSG THCS (3048.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Cặp số may mắn 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Hoá học 100.0 /

DHBB (4460.3 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Vẻ đẹp của số dư 300.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /
Tập xe 300.0 /
Đo nước 1500.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /

HSG cấp trường (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CỰC TIỂU 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /
Vị trí số dương 100.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /

OLP MT&TN (1030.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

CSES (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team