• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

quanminhnguyen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
100% (1900pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
90% (1624pp)
POWER
AC
10 / 10
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Tích các ước
AC
10 / 10
C++20
1700pp
81% (1385pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
C++20
1700pp
77% (1315pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
1600pp
70% (1117pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

contest (16653.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số 1000.0 /
Tiền photo 800.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

CPP Basic 01 (64853.1 điểm)

Bài tập Điểm
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Chò trơi đê nồ #3 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Miền đồ thị #1 10.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Đếm #3 1400.0 /
In chuỗi 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Đếm #2 900.0 /
String #4 800.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tích 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Tối giản 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Swap 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Ghép hình 800.0 /
Chọn chỗ 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /

Training (90428.7 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích tam giác 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Hello 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số hữu tỉ 1700.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hello again 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
cmpint 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
candles 800.0 /
FNUM 900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
square number 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Dãy số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
minict10 800.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
sumarr 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tìm X 900.0 /

Lập trình cơ bản (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trộn mảng 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
SQRT 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Họ & tên 800.0 /

Đề chưa ra (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (12863.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Số may mắn 900.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Phân tích #3 800.0 /

Khác (8350.0 điểm)

Bài tập Điểm
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Chính phương 1700.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

Lập trình Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

THT (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Chữ số 1500.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

Cánh diều (53700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /

hermann01 (15340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
POWER 1700.0 /
Ước số chung 1200.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

THT Bảng A (16200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

CPP Advanced 01 (7780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

CPP Basic 02 (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
DSA03010 1500.0 /
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) 1400.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

HSG THCS (9455.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Hoá học 100.0 /

DHBB (7718.6 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /

HSG THPT (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

HSG cấp trường (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CỰC TIỂU 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /

HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

OLP MT&TN (6180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

CSES (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Thầy Giáo Khôi (390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team