• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tk22LeVinhMinhKhoi

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ)
AC
10 / 10
C++20
1800pp
100% (1800pp)
Số dư
AC
15 / 15
C++20
1700pp
95% (1615pp)
Truy vấn max (Trại hè MB 2019)
AC
40 / 40
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Truy vấn (Trại hè MB 2019)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II
AC
26 / 26
C++20
1600pp
81% (1303pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
PY3
1400pp
70% (978pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++20
1300pp
66% (862pp)
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh
AC
2 / 2
C++20
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training Python (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /

Training (28177.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Không chia hết 200.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Bảng nhân 300.0 /
square number 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
arr01 100.0 /
Hello again 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Dãy số 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Nối xích 300.0 /
dist 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
Hello 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Sắp xếp xâu 200.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
minict04 100.0 /
FNUM 200.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Tổ ong 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Số thứ n 400.0 /
Modulo 6 250.0 /
module 0 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Biểu thức 1 200.0 /
Nuôi bò 1 200.0 /
Nuôi Bò 2 300.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Số huyền bí 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
giaoxu06 200.0 /
GCD1 1200.0 /
GCD2 400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Xếp hàng 300.0 /
Ma cũ ma mới 300.0 /

hermann01 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

contest (2933.3 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Búp bê 200.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tìm bội 200.0 /

Cánh diều (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /

CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
minict08 200.0 /

THT Bảng A (3281.2 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 200.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

Khác (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
Số Hoàn Thiện 100.0 /
chiaruong 100.0 /
lqddiv 100.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /

ABC (150.5 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số 50.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Dãy fibonacci 100.0 /

THT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

CSES (15213.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /

HSG THCS (12520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đong dầu 100.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Biến đổi 100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 300.0 /
Bộ ba số (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Nobita (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Số dư 1700.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /

vn.spoj (2170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 300.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Bậc thang 300.0 /
divisor01 200.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /

Happy School (1024.3 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /
Số bốn ước 300.0 /

Đề ẩn (33.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

DHBB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Mua quà 200.0 /
Số 0 tận cùng 300.0 /
Ra-One Numbers 200.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /

Cốt Phốt (2050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Giải phương trình tổng các ước 400.0 /

HSG THPT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /

OLP MT&TN (948.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Free Contest (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /
Tìm GCD 200.0 /

Lập trình Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần nguyên, phần thập phân 100.0 /

Đề chưa ra (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ) 1800.0 /
Doanh thu công ty 100.0 /

Olympic 30/4 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Practice VOI (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team