• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

trannamk29cvp

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++14
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++14
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++11
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++14
2400pp
86% (2058pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++14
2300pp
81% (1873pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++14
2300pp
77% (1780pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++14
2300pp
74% (1691pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++14
2300pp
70% (1606pp)
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
AC
3 / 3
C++14
2200pp
66% (1460pp)
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
AC
3 / 3
C++14
2200pp
63% (1387pp)
Tải thêm...

Training (26657.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
BASIC SET 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
arr11 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
arr01 100.0 /
square number 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
sumarr 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Hello 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Hacking Number 200.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
arr02 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
LINEGAME 1000.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
dist 200.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
FNUM 200.0 /
cmpint 100.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /
Luyện tập 300.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
DELETE CHAR 200.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Lì Xì 300.0 /
minict10 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Xâu min 1300.0 /
Không chia hết 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
minict01 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
CKPRIME 200.0 /
Tìm X 100.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
FUTURE NUMBER 4 400.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Tìm vàng 777.0 /

contest (9050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Thêm Không 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Bóng rổ 100.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Viên ngọc 100.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /

Training Python (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Chia hai 100.0 /

Cánh diều (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Tính tích 50.0 /

THT Bảng A (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tường gạch 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Ước số của n 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Khác (2609.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /
DOUBLESTRING 100.0 /
ACRONYM 100.0 /
FRACTION SUM 130.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
FACTOR 300.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Phòng Chống Lũ Quét 100.0 /
Quà tặng 100.0 /
Tí Và Tèo 100.0 /
Chia K 100.0 /
VITAMIN 100.0 /
Tổ hợp Ckn 2 1800.0 /

Happy School (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 100.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /
Số bốn ước 300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /

ABC (1200.5 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
GÀ CHÓ 100.0 /

Cốt Phốt (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 150.0 /
ROUND 200.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

CPP Advanced 01 (2980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

THT (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1000.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Trung bình cộng 1300.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

CSES (123200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1400.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /

OLP MT&TN (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

hermann01 (1720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số âm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

DHBB (3710.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Số X 1500.0 /
Tập xe 300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

HSG THPT (1270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
LIE RACE 200.0 /

Lập trình cơ bản (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Đưa về 0 500.0 /

HSG THCS (3704.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đếm số 100.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Free Contest (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /
TWOEARRAY 200.0 /

Đề ẩn (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trắc nghiệm tâm lí 50.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team