trannamk29cvp

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++14
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
C++11
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++14
86%
(2058pp)
AC
50 / 50
C++14
81%
(1873pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1780pp)
AC
7 / 7
C++14
74%
(1691pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(1606pp)
AC
3 / 3
C++14
66%
(1460pp)
AC
3 / 3
C++14
63%
(1387pp)
Training (26657.0 điểm)
contest (9050.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
Cánh diều (4100.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Tính tích | 50.0 / |
THT Bảng A (3100.0 điểm)
Khác (2609.0 điểm)
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
Cốt Phốt (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / |
ROUND | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (2980.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
THT (5100.0 điểm)
CSES (123200.0 điểm)
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
hermann01 (1720.0 điểm)
DHBB (3710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THPT (1270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
LIE RACE | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
HSG THCS (3704.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
TWOEARRAY | 200.0 / |
Đề ẩn (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 50.0 / |