trannamk29cvp

Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++14
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1986pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1710pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(1625pp)
AC
15 / 15
C++14
74%
(1470pp)
AC
15 / 15
PY3
70%
(1397pp)
AC
14 / 14
C++14
66%
(1260pp)
AC
18 / 18
C++14
63%
(1197pp)
Training (109710.0 điểm)
contest (24450.0 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
Cánh diều (32900.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Tính tích | 800.0 / |
THT Bảng A (13400.0 điểm)
Khác (15086.0 điểm)
Happy School (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
ABC (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
Cốt Phốt (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (10140.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
THT (9300.0 điểm)
CSES (127100.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
hermann01 (13060.0 điểm)
DHBB (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (5050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
LIE RACE | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
HSG THCS (12468.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Free Contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
TWOEARRAY | 1400.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 1400.0 / |