• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

trannamk29cvp

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++14
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++14
2200pp
95% (2090pp)
Bài tập về nhà
AC
100 / 100
C++14
2200pp
90% (1986pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++14
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++14
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++14
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++14
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
PY3
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++14
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++14
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (109710.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
BASIC SET 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
arr11 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
arr01 800.0 /
square number 900.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
sumarr 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Hello 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
arr02 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
LINEGAME 1500.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
dist 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
FNUM 900.0 /
cmpint 900.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Lì Xì 1600.0 /
minict10 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Xâu min 1400.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
minict01 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
FUTURE NUMBER 4 1700.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Tìm vàng 1400.0 /

contest (24450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Viên ngọc 1400.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Cánh diều (32900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Tính tích 800.0 /

THT Bảng A (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Khác (15086.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
ACRONYM 800.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
FACTOR 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Phòng Chống Lũ Quét 1800.0 /
Quà tặng 1400.0 /
Tí Và Tèo 1400.0 /
Chia K 1500.0 /
VITAMIN 1900.0 /
Tổ hợp Ckn 2 2100.0 /

Happy School (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /

ABC (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /

Cốt Phốt (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
ROUND 1000.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

CPP Advanced 01 (10140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

THT (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

CSES (127100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1600.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

hermann01 (13060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

DHBB (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Số X 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THPT (5050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
LIE RACE 900.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

HSG THCS (12468.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm số 800.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Free Contest (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
TWOEARRAY 1400.0 /

Đề ẩn (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trắc nghiệm tâm lí 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team