tuandq
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2400pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1995pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(1895pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1629pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1548pp)
AC
39 / 39
C++14
70%
(1397pp)
AC
14 / 14
C++14
66%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1229pp)
Các bài tập đã ra (3)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 1 | Training | 1600 |
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 | Training | 1300 |
Tổng số bit 1 | Training | 200p |
ABC (3850.0 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Where is Tom? | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - Vacxin (T85) | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ | 100.0 / 100.0 |
CEOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chắc kèo | 20.0 / 300.0 |
COCI (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
Cây tiền tố | 500.0 / 500.0 |
contest (40562.7 điểm)
Cốt Phốt (2510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm giản đơn | 420.0 / 420.0 |
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 390.0 / 390.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
CSES (110286.5 điểm)
DHBB (53876.0 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (4600.0 điểm)
GSPVHCUTE (138.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 138.0 / 2300.0 |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp ba màu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (18607.3 điểm)
hermann01 (2300.0 điểm)
HSG cấp trường (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (14103.8 điểm)
HSG THPT (7645.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (8455.0 điểm)
OLP MT&TN (12445.0 điểm)
Olympic 30/4 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (11616.7 điểm)
Tam Kỳ Combat (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Chụp ảnh | 250.0 / 250.0 |
Du lịch | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1096.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 96.0 / 100.0 |
ngôn ngữ học | 0.1 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (18635.0 điểm)
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
JFR | 100.0 / 100.0 |
LZXOR | 100.0 / 100.0 |
Training (96636.0 điểm)
Training Python (1900.0 điểm)
vn.spoj (9105.0 điểm)
VOI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (1316.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Cập Hệ Thống | 1216.0 / 1900.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Tên hay | 100.0 / 100.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |