• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tuanhai2k7

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đổ xăng
AC
100 / 100
C++17
1700pp
100% (1700pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++17
1600pp
95% (1520pp)
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I
AC
14 / 14
C++17
1600pp
90% (1444pp)
Cấp số nhân
AC
10 / 10
C++17
1600pp
86% (1372pp)
Tổng Fibonaci
AC
10 / 10
C++17
1600pp
81% (1303pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++17
1600pp
77% (1238pp)
CSES - Investigation | Nghiên cứu
AC
10 / 10
C++17
1500pp
74% (1103pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++17
1500pp
70% (1048pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
66% (995pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++17
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (34990.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
CKPRIME 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Mua sách 200.0 /
Nối xích 300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
minict07 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Dải số 150.0 /
sumarr 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
GCDSUM 180.0 /
Thỏ đi xem phim 100.0 /
candles 100.0 /
minict11 200.0 /
square number 100.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
minict10 100.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
FNUM 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Module 2 200.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Module 3 900.0 /
dist 200.0 /
cmpint 100.0 /
BASIC SET 100.0 /
GCD1 1200.0 /
lostfunction 100.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
maxle 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
Hoán vị nghịch thế 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Space Jump 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
COL-ROW SUM 200.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 100.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
giaoxu001 200.0 /
Dãy tăng giảm 300.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 400.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Nhân hai 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Biến đổi xâu 400.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
number of steps 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Xâu con lặp 300.0 /
Hai thao tác trên chuỗi 400.0 /
Tạo palindrome 300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
minge 100.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Đẩy hộp 200.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Tổng chênh lệch 300.0 /
arr01 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
CJ dự tiệc 400.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

hermann01 (1490.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
POWER 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /

Training Python (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Chia táo 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

contest (2230.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 200.0 /
Búp bê 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /

HSG THCS (4215.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
CUT 1 150.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /

HSG THPT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Tam giác cân 400.0 /

Happy School (2022.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Mạo từ 100.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Xóa k phần tử 250.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 100.0 /
Xâu Palin 200.0 /
Nghịch Đảo Euler 150.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Dãy số tròn 300.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Vượt Ải 200.0 /

Khác (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Đếm số dhprime 200.0 /
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /

Cánh diều (6084.5 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

CPP Advanced 01 (2420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp sách 220.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /

vn.spoj (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Bậc thang 300.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Lát gạch 300.0 /
Recursive Sequence 400.0 /
divisor01 200.0 /

Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 200.0 /
Đổ xăng 1700.0 /

THT Bảng A (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /

Cốt Phốt (2850.0 điểm)

Bài tập Điểm
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

ABC (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 100.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 /

Free Contest (1290.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 120.0 /
POWER3 200.0 /
COIN 1400.0 /
FPRIME 200.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 100.0 /

DHBB (8149.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 200.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Tập xe 300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Tiền thưởng 400.0 /
Coin 400.0 /
Số X 1500.0 /
Nhảy lò cò 300.0 /
Số đường đi ngắn nhất 300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Dãy con min max 300.0 /

HackerRank (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

CSES (36560.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1400.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1700.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1600.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /

Practice VOI (580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy dài nhất 300.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 250.0 /
Phương trình Diophantine 300.0 /
Chia kẹo 400.0 /
Phương trình 200.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /

THT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổ hợp chập K của N 300.0 /
Số gần hoàn hảo 300.0 /

OLP MT&TN (114.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

HSG cấp trường (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kho lương (HSG10v2-2022) 300.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 800.0 /

VOI (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nối điểm 300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team