H_IT_K35
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(2500pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(2256pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1972pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1873pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1702pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1197pp)
ABC (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (68.5 điểm)
contest (4269.3 điểm)
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (7743.3 điểm)
CSES (30672.3 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 700.0 / 1400.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (3560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 360.0 / 1800.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1290.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng K | 20.0 / 2000.0 |
coin34 | 900.0 / 900.0 |
Xúc Xích | 44.0 / 100.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 26.667 / 1200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (211.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số | 10.0 / 10.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán số | 100.0 / 400.0 |
Phát giấy thi | 1350.0 / 1800.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (900.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (6831.3 điểm)
THT Bảng A (2501.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (31.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 31.746 / 2000.0 |
Training (23893.8 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |