Nguyễn_Anh_Đức
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(1117pp)
AC
26 / 26
C++17
63%
(1008pp)
Training (86920.6 điểm)
hermann01 (12380.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
Khác (3473.9 điểm)
CPP Advanced 01 (8401.4 điểm)
Cánh diều (44428.7 điểm)
ABC (4495.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
contest (20236.9 điểm)
CSES (48681.7 điểm)
THT Bảng A (24650.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (7000.0 điểm)
CPP Basic 02 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THCS (13151.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4760.0 điểm)
Happy School (4706.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THPT (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
vn.spoj (4965.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Practice VOI (4408.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Tam giác | 1400.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
MEX | 1600.0 / |
DHBB (6625.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cốt Phốt (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |