P1A1HoangKhaiHung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
5:07 p.m. 22 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
10:20 p.m. 29 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
9:22 p.m. 29 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(943pp)
AC
1 / 1
PY3
7:00 p.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
6:31 p.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
6:30 p.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
5:46 p.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(531pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (4200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (3310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
ngôn ngữ học | 0.107 / 1.0 |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |