• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P1A1HoangKhaiHung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
PY3
2100pp
100% (2100pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
PY3
2000pp
95% (1900pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Mật khẩu
AC
20 / 20
PY3
1800pp
86% (1543pp)
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
TLE
26 / 30
PY3
1647pp
70% (1150pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /

ABC (6370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /

Training (81242.9 điểm)

Bài tập Điểm
Hello 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
EVA 1400.0 /
Hello again 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
arr11 800.0 /
Module 1 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
square number 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
cmpint 900.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Module 2 1200.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
sumarr 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
superprime 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
tongboi2 1300.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
FNUM 900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Module 3 1400.0 /

hermann01 (12600.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

THT Bảng A (19900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Em trang trí 800.0 /

Cánh diều (60300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /

Khác (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

CPP Advanced 01 (11160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /

contest (20646.7 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1901.1 điểm)

Bài tập Điểm
ngôn ngữ học 1.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Đoán xem! 50.0 /
không có bài 100.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

THT (11600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Nhân 900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /

CPP Basic 02 (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
DSA03001 900.0 /
DSA03002 900.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /

HSG THCS (11721.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Phương trình 1600.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3766.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /

CPP Basic 01 (15872.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
String #5 800.0 /
Mật khẩu 800.0 /
String #3 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Giảm số 1600.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
String #2 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
String #1 800.0 /
Palindrome 800.0 /
String #4 800.0 /
String check 800.0 /

ôn tập (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

Đề chưa ra (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các ước 1400.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Rooftop 100.0 /
Phép tính #4 800.0 /

Lập trình Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /

Happy School (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Practice VOI (1626.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Sinh ba 1200.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Mua chocolate 1300.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

CSES (11000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

Training Assembly (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Bài cho contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team