P2B1_10
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
8:21 p.m. 15 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PY3
1:09 p.m. 1 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(993pp)
AC
100 / 100
PY3
8:05 p.m. 27 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
7:55 p.m. 27 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(851pp)
AC
10 / 10
PY3
8:03 p.m. 18 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(735pp)
AC
11 / 11
PYPY
7:48 p.m. 19 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PYPY
8:19 p.m. 26 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
9:19 p.m. 20 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6700.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (5693.0 điểm)
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Training (10680.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1100.0 điểm)
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |