• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P2B1_10

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
Cùng ước chung lớn nhất
AC
10 / 10
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Dự án
AC
20 / 20
C++20
1800pp
86% (1543pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Khoảng cách
AC
20 / 20
C++20
1700pp
77% (1315pp)
Mã số
AC
10 / 10
C++20
1700pp
74% (1250pp)
Ba mũ chia ba
AC
40 / 40
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
66% (1061pp)
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (92320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Hello 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
minict01 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
maxle 1400.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Tổng Ami 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Số may mắn 1300.0 /
dist 800.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
square number 900.0 /
FNUM 900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
sumarr 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Khoảng cách 1700.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
cmpint 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Ba mũ chia ba 1600.0 /
Module 2 1200.0 /
Dãy số 800.0 /

Training Python (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /

hermann01 (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

Cánh diều (52200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /

THT Bảng A (28743.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Số nguồn 1 1300.0 /
Số nguồn 2 1400.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

ABC (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Code 1 800.0 /

CPP Basic 02 (24960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Vắt sữa bò 1600.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /
LMHT 900.0 /
DSA03004 1100.0 /
DSA03006 1500.0 /
DSA03007 1500.0 /
DSA03001 900.0 /
DSA03003 1300.0 /
Xếp hàng 1200.0 /
Dragons 1100.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 900.0 /
T-prime 1300.0 /
T-Prime 2 1500.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /
DSA03002 900.0 /

Training Assembly (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

CSES (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /

CPP Advanced 01 (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

THT (7680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Xem giờ 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Đếm ngày 800.0 /

Khác (8405.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Coin flipping 1200.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1000.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

LVT (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /
đảo chũ 900.0 /
Xếp tiền 1200.0 /
Điểm số 1400.0 /
Dự án 1800.0 /
Chênh lệch 1100.0 /

CPP Basic 01 (24515.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Chò trơi đê nồ #3 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
[Hàm] - Phép chia 800.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 800.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
String #4 800.0 /
String check 800.0 /
String #5 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /

Đề chưa ra (5620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 800.0 /
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1000.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 1300.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

contest (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Búp bê 1500.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Thêm Không 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /

HSG THCS (11140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

LQDOJ Cup (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước 900.0 /

DHBB (2480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /

vn.spoj (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
Mã số 1700.0 /
Biểu thức 1500.0 /

Free Contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /

Happy School (4550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sử dụng Stand 1700.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /

HSG THPT (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team