P2B1_10

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
30 / 30
C++17
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1315pp)
AC
40 / 40
PY3
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1008pp)
Training (92320.0 điểm)
Training Python (11200.0 điểm)
hermann01 (12000.0 điểm)
Cánh diều (52200.0 điểm)
THT Bảng A (28743.3 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
ABC (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (24960.0 điểm)
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
CSES (6500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8900.0 điểm)
THT (7680.0 điểm)
Khác (8405.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
LVT (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
đảo chũ | 900.0 / |
Xếp tiền | 1200.0 / |
Điểm số | 1400.0 / |
Dự án | 1800.0 / |
Chênh lệch | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (24515.0 điểm)
Đề chưa ra (5620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6400.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (12100.0 điểm)
HSG THCS (11140.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
LQDOJ Cup (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 900.0 / |
DHBB (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Happy School (4550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 1700.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
HSG THPT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |