PY2BNguyenNgocGiaTrieu
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
8:52 p.m. 18 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PYPY
8:28 p.m. 9 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
12 / 12
PYPY
9:02 p.m. 10 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1083pp)
AC
9 / 9
PYPY
9:10 p.m. 3 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(896pp)
AC
9 / 9
PY3
7:56 p.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
8:35 p.m. 26 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PYPY
8:06 p.m. 17 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
100 / 100
PY3
10:00 a.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5444.0 điểm)
contest (2718.0 điểm)
Cốt Phốt (3150.0 điểm)
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG_THCS_NBK (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 10.0 / 100.0 |
Khác (700.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (3300.0 điểm)
THT Bảng A (3860.0 điểm)
Training (11875.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |