PY2NDangCongBach

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1176pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(995pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(945pp)
Training Python (11200.0 điểm)
Training (70470.0 điểm)
hermann01 (11700.0 điểm)
Cánh diều (52200.0 điểm)
THT Bảng A (11100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (11020.0 điểm)
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
contest (14400.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đi Taxi | 900.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (5600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CSES (6000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |