PY2NDangCongBach
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
7:35 a.m. 5 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++20
11:06 a.m. 5 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
11:01 a.m. 5 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
21 / 21
PY3
11:20 a.m. 5 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(1083pp)
AC
9 / 9
PY3
11:13 a.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++20
4:05 p.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(698pp)
AC
7 / 7
PY3
7:24 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
11:19 a.m. 5 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (1300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7300.0 điểm)
contest (4600.0 điểm)
CSES (6100.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1790.0 điểm)
HSG THCS (3000.0 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (700.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
THT (700.0 điểm)
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Training (18140.0 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |