duongquoc_baohuy23

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(1805pp)
AC
200 / 200
PY3
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1466pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(1238pp)
AC
18 / 18
PY3
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
16 / 16
PYPY
66%
(995pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
THT Bảng A (6514.1 điểm)
Training (23982.6 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Cánh diều (8100.0 điểm)
contest (12491.0 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
HSG THPT (2323.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (421.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Tìm số | 10.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
ABC (2303.5 điểm)
hermann01 (1500.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1351.0 điểm)
THT (4740.0 điểm)
CSES (26540.1 điểm)
Array Practice (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
MULTI-GAME | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 100.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Khác (828.3 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (831.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số may mắn | 1.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề chưa ra (3762.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
HSG THCS (4700.0 điểm)
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
Happy School (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Cốt Phốt (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (6097.0 điểm)
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |