foxdz
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1615pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(995pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(945pp)
Cánh diều (52200.0 điểm)
CSES (31882.4 điểm)
Khác (8663.3 điểm)
CPP Advanced 01 (8960.0 điểm)
Training (97668.8 điểm)
THT Bảng A (25488.6 điểm)
contest (15032.0 điểm)
THT (7690.0 điểm)
hermann01 (15980.0 điểm)
HSG THCS (12084.7 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (7500.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
ABC (7600.0 điểm)
CPP Basic 01 (14200.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
Đề ẩn (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Quà Trung Thu | 1700.0 / |
Lập trình Python (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Counting sort | 800.0 / |
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3680.0 điểm)
RLKNLTCB (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THPT (1723.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cốt Phốt (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
OLP MT&TN (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Happy School (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
DHBB (5450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |