• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hongquanyl1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++14
2300pp
100% (2300pp)
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
C++14
2300pp
95% (2185pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++14
2100pp
90% (1895pp)
Chia hết cho 3
AC
63 / 63
C++14
2000pp
86% (1715pp)
Khoảng cách Manhattan bé nhất
AC
40 / 40
C++14
2000pp
81% (1629pp)
SGAME7
AC
400 / 400
C++17
2000pp
77% (1548pp)
An interesting counting problem related to square product 2
AC
300 / 300
C++17
2000pp
74% (1470pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++14
2000pp
70% (1397pp)
Tổng bình phương
AC
55 / 55
C++14
2000pp
66% (1327pp)
Sự Khác Biệt
AC
10 / 10
C++14
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training (275014.9 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
minict10 800.0 /
dist 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
arr01 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
FNUM 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
CKPRIME 1400.0 /
cmpint 900.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
minict01 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Module 2 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
square number 900.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
minict02 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
superprime 900.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
sumarr 800.0 /
minict16 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
minict04 1200.0 /
Module 1 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Trung điểm 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
candles 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
minict11 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Hello 800.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
giaoxu01 1400.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Faceapp 1100.0 /
Ghép số 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số hữu tỉ 1700.0 /
Galindo đi Việt Nam 2200.0 /
sunw 1100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
lostfunction 900.0 /
Module 4 1300.0 /
Chơi đá 2 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
SGAME2 2300.0 /
Modulo 6 1500.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Hình tròn 800.0 /
Đếm Kí Tự 1100.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
module 0 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
arr11 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
minict29 1700.0 /
Nối xích 1500.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Tìm số 1700.0 /
minict06 1500.0 /
SGAME7 2000.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
GCD Lũy Thừa 1800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Module 3 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
POLYGON AREA 1200.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
LCS Hard 2400.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
arr02 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Đoán số 1200.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Trâu ăn cỏ 1600.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
dance01 1400.0 /
Đoán Xem 1100.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Sự Khác Biệt 2000.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Xếp gạch 1600.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
kbeauty 1500.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Alphabet 900.0 /
SGAME3 1400.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
GCDSUM 1500.0 /
GCD1 1500.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Số thứ n 1600.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Query-Sum 1500.0 /
EASY DOMINO 1700.0 /
Đường đi trên Oxy 1900.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Basic Or 900.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Mua truyện 900.0 /
Mũ Giày Áo 1000.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
Khoảng cách lớn nhất 1400.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Khôi phục đoạn 1800.0 /
Xếp dãy bàn 1800.0 /
Đèn cầy 1500.0 /
FUTURE NUMBER 3 1800.0 /
FUTURE NUMBER 4 1700.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Bán bánh dày 2200.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
SGAME 1800.0 /
FUTURE NUMBER 5 1900.0 /
FUTURE NUMBER 6 1800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
REPLACARR 1500.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Giải 2 dấu sigma 1800.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Trò chơi với những viên đá 1500.0 /
Cắm sừng 1200.0 /
MEDIAN QUERY 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Tính toán đơn giản 1800.0 /
Kẹo đây 2 800.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Hacking Number 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Lời nguyền của Shizuka 1500.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /

hermann01 (16800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
minict08 1000.0 /
Số cặp 900.0 /
Xếp sách 900.0 /

contest (41359.3 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Đếm dãy K phần tử 2100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tìm |x-y| 1700.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tổng bình phương 2000.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tên LN 1500.0 /
Mua kẹo 1700.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

DHBB (40060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Mua quà 1400.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Đèn led 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tứ diện 1700.0 /
Trò chơi 1900.0 /
Đường đẹp 1700.0 /
Số X 1400.0 /
Biến đổi dãy 1900.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Số 0 tận cùng 1500.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Biểu thức hậu tố 1000.0 /
Oranges 1400.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Coin 1700.0 /
Đủ chất 1600.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Giá sách 1900.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Chuỗi ngọc 1400.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Xâu nhị phân (DHBB 2021) 2000.0 /
Gói dịch vụ 1700.0 /

Happy School (45896.6 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Giết Titan 900.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /
Sứa Độc 1700.0 /
Xóa k phần tử 1300.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
0 và 1 1400.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Hình chữ nhật 2 1400.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Tam giác "gần hoàn hảo" 1800.0 /
Henry tập đếm 1600.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Mạo từ 800.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /
Sơn 1000.0 /
Trồng dâu 1900.0 /
Thơ tình ái 1400.0 /
Thay Thế Giá Trị 1400.0 /
Chia tiền 1300.0 /
Hằng Đẳng Thức 1700.0 /
Bài toán Số học 1900.0 /
Mã Morse 900.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1900.0 /

ABC (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 2 800.0 /
Code 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
FIND 900.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

HSG THPT (18373.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2300.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) 2100.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

HSG THCS (30693.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Số dư 1700.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Bài khó (THT B&C TQ 2021) 1900.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 1800.0 /

Free Contest (9576.4 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
FPRIME 1200.0 /
COUNT 1500.0 /
AEQLB 1400.0 /
EVENPAL 900.0 /
HIGHER ? 900.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
POWER3 1300.0 /
MAXMOD 1400.0 /
PRIME 1600.0 /
ABSMAX 1300.0 /

vn.spoj (13057.1 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /
divisor02 900.0 /
Cách nhiệt 1700.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Đếm các hình chữ nhật 2200.0 /
Mã số 1700.0 /
divisor01 1400.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

BOI (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /
LOCK NUMBER 900.0 /

Khác (20880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
Đếm số dhprime 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 1400.0 /
Sửa điểm 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) 1800.0 /
Mua đất 1600.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
FACTOR 1300.0 /
Đếm ước 1500.0 /
ACRONYM 800.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /

Practice VOI (12350.8 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình 1600.0 /
MEX 1600.0 /
Chia bánh 1500.0 /
Ô tô bay 1900.0 /
Bi xanh (THT TQ 2015) 1900.0 /
Kéo cắt giấy 1800.0 /
Tam giác 1400.0 /
Dãy dài nhất 1500.0 /
Khoảng cách Manhattan bé nhất 2000.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 1800.0 /

Training Python (4864.3 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Cốt Phốt (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
KEYBOARD 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
ROUND 1000.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

THT Bảng A (8750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 1600.0 /
Chia kẹo 800.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

HackerRank (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

OLP MT&TN (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2757.1 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Giấc mơ 1.0 /
không có bài 100.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

AICPRTSP Series (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product 2 2000.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

GSPVHCUTE (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Array Practice (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /
CANDY GAME 1000.0 /

ICPC (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /
Special Number 1900.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

HSG cấp trường (640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) 2000.0 /
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) 1800.0 /

The Adventure Series (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
The Adventure of Dang Luan - Part 1 1200.0 /

Cánh diều (254.5 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /

THT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

CSES (25191.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (2166.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết cho 3 2000.0 /
Đỉnh cận kề 1500.0 /
Tô màu cây — TREECOL 2200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team