hongquanyl1
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++14
100%
(2300pp)
AC
200 / 200
C++14
95%
(2185pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(2076pp)
AC
5 / 5
C++14
86%
(1800pp)
AC
63 / 63
C++14
81%
(1629pp)
AC
200 / 200
C++14
77%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++03
74%
(1323pp)
AC
40 / 40
C++14
70%
(1257pp)
66%
(1128pp)
AC
25 / 25
C++14
63%
(1071pp)
ABC (1800.0 điểm)
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
Array Practice (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (254.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - COMPARE - So sánh | 54.545 / 100.0 |
contest (11723.3 điểm)
Cốt Phốt (3500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2620.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
CSES (25191.9 điểm)
DHBB (18268.0 điểm)
Free Contest (2814.5 điểm)
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Happy School (12802.6 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
HSG cấp trường (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 30.0 / 300.0 |
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 15.0 / 300.0 |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 60.0 / 300.0 |
HSG THCS (9729.0 điểm)
HSG THPT (6473.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Special Number | 400.0 / 400.0 |
Khác (4400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4257.5 điểm)
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1007.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 7.1 / 50.0 |
Giấc mơ | 0.04 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
The Adventure Series (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Adventure of Dang Luan - Part 1 | 200.0 / 200.0 |
THT (900.0 điểm)
THT Bảng A (2750.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (2066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đỉnh cận kề | 66.667 / 400.0 |
Chia hết cho 3 | 2000.0 / 2000.0 |
Training (60618.5 điểm)
Training Python (578.6 điểm)
vn.spoj (4028.6 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |