p12a3PhanVanGiaBao
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
AC
21 / 21
PY3
66%
(929pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(882pp)
ABC (1400.5 điểm)
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7200.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (861.7 điểm)
contest (7700.0 điểm)
Cốt Phốt (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
CPP Basic 01 (2922.3 điểm)
CPP Basic 02 (1520.0 điểm)
CSES (8148.9 điểm)
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / 1900.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (2090.0 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1210.0 điểm)
Lập trình cơ bản (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (600.0 điểm)
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (2800.0 điểm)
THT Bảng A (3500.0 điểm)
Training (18977.6 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (1870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Bậc thang | 270.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |