• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

zyngoc02

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Hoán đổi
AC
100 / 100
C++20
2300pp
100% (2300pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2300pp
95% (2185pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2300pp
90% (2076pp)
Bông Tuyết - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++20
2200pp
86% (1886pp)
Trò chơi chặn đường
AC
100 / 100
C++20
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
MLE
14 / 15
C++20
2053pp
77% (1589pp)
Thiết kế trò chơi
AC
19 / 19
C++20
2000pp
74% (1470pp)
Bài toán cái túi
AC
100 / 100
C++20
2000pp
70% (1397pp)
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017)
AC
46 / 46
C++20
2000pp
66% (1327pp)
Vua trò chơi
AC
60 / 60
C++20
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

HSG THCS (11120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
CUT 1 150.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Số dư 1700.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /

Training (59760.0 điểm)

Bài tập Điểm
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
A cộng B 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
minict06 300.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Big Sorting 200.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
VIPPRO SHIPS 100.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
hợp lý 100.0 /
minict12 300.0 /
Lì Xì 100.0 /
Tính hàm phi Euler 300.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
Khu Rừng 1 200.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
sumarr 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Kéo dài 250.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Xếp hàng 300.0 /
Số thứ n 400.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Chia hết đơn giản 100.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Dãy "Lên bờ xuống ruộng" 250.0 /
Lì Xì 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
DIVISIBLE 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Yero binary number 250.0 /
GCDSUM 180.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
arr01 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
minict11 200.0 /
Prefix sum queries 1600.0 /
Nén xâu 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
FNUM 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
minict01 100.0 /
Ma cũ ma mới 300.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 100.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Giá trị lớn nhất 300.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Basic Or 100.0 /
Lời nguyền của Shizuka 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Module 3 900.0 /
MEDIAN QUERY 200.0 /
dist 200.0 /
Tổng Ami 100.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
Ngày kỉ niệm sinh nhật 200.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Của hồi môn 1700.0 /
COL-ROW SUM 200.0 /
Tráo bài 200.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1300.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Đếm số học sinh 1200.0 /
cmpint 100.0 /
minict25 200.0 /
FUTURE NUMBER 3 350.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Dải số 150.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Tính toán đơn giản 400.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Làm Nóng 700.0 /
Module 1 100.0 /
superprime 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
tongboi2 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
FUTURE NUMBER 4 400.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
BOOLEAN 1 100.0 /
Con đường tơ lụa 250.0 /
Lũy thừa 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Bảo vệ nông trang 300.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Nhân hai 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
EVA 200.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 600.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
minict02 100.0 /
Luyện tập 300.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
minict04 100.0 /
sunw 200.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Hacking Number 200.0 /
Lũy thừa mod 250.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
candles 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
square number 100.0 /
Tìm X 100.0 /
Quản lý vùng BALLAS 200.0 /
Truy vấn với LCA 1500.0 /
Đếm tập con chẵn 400.0 /
Tổng chênh lệch 300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Dãy Fibonacci 1600.0 /
Diff-Query (version 2) 450.0 /
CJ đi thăm người quen 600.0 /
Số đặc biệt 1600.0 /

Lập trình cơ bản (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /

Khác (4980.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAX TRIPLE 200.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Đếm ước 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
FRACTION SUM 130.0 /
CAPTAIN 300.0 /
FIGHTING 200.0 /
LONG LONG 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
ACRONYM 100.0 /
Chìa khóa tình bạn 100.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
Hệ số bậc k 1300.0 /

OLP MT&TN (11850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 800.0 /
Bảng số 800.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1700.0 /
Phần thưởng 1000.0 /
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Tổng các chữ số 1500.0 /
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) 450.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 500.0 /

THT Bảng A (5340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Bóng đá 800.0 /

HSG THPT (4590.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
KILA (THTC 2021) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /
LIE RACE 200.0 /
HOCKEY GAME 450.0 /

ABC (1251.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 1.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 100.0 /

Array Practice (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nguyên tố 200.0 /
CANDY GAME 100.0 /
Array Practice - 02 100.0 /
FACTORIZE 1 100.0 /
XOR-Sum 900.0 /
Cặp dương 800.0 /
Ambatukam 800.0 /
PLUSS 100.0 /

Free Contest (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXMOD 100.0 /
MINI CANDY 900.0 /
AEQLB 1400.0 /
POWER3 200.0 /
MAXMOD 200.0 /
ABSMAX 100.0 /

CPP Advanced 01 (2320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Xếp sách 220.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
minict08 200.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

contest (17238.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tìm chữ số thứ n 300.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Sâu dễ thương 200.0 /
Saving 800.0 /
Máy Nghe Nhạc 1200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 100.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 800.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 300.0 /
Trò chơi với ổ khoá 250.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Vua trò chơi 2000.0 /
Búp bê 200.0 /
Dư đoạn 1700.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
Heo đất 1800.0 /
Ami Nhảy Bước 100.0 /

Cốt Phốt (5550.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Giải phương trình tổng các ước 400.0 /
Số tình nghĩa 200.0 /
KEYBOARD 150.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /
LOVE CASTLE 150.0 /
Equal Candies 900.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
For Primary Students 800.0 /

Cánh diều (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /

Training Python (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 200.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 300.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

DHBB (15300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 200.0 /
Số X 1500.0 /
Tảo biển 300.0 /
Tặng hoa 1600.0 /
Tập xe 300.0 /
Candies 400.0 /
Bánh xe 300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Khai thác gỗ 1700.0 /
Nhảy lò cò 300.0 /
Tứ diện 450.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) 2000.0 /
Tiền thưởng 400.0 /
Thanh toán 600.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 200.0 /
FIB3 1600.0 /

Happy School (3850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 200.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Chia tiền 300.0 /
Dãy số tròn 300.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 100.0 /
Hình chữ nhật 1 150.0 /
Xâu Palin 200.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Làng Lá 1700.0 /

hermann01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /

CPP Basic 02 (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
LMHT 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Yugioh 100.0 /

THT (32265.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Phân số (THT TQ 2019) 350.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Lướt sóng 1600.0 /
Nhân 1100.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Trung bình cộng 1300.0 /
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1600.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1400.0 /
Quý Mão 2023 1500.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 350.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2) 300.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Bộ ba 1600.0 /
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 100.0 /
Bóng đá giao hữu (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Bông Tuyết - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 2200.0 /
Tổng và Tích 100.0 /
Xoá xâu 100.0 /
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1700.0 /
Công suất 1000.0 /
Thiết kế trò chơi 2000.0 /
Hoán đổi 2300.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 100.0 /

vn.spoj (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường 250.0 /
Biểu thức 300.0 /
Dãy chia hết 200.0 /
divisor02 200.0 /
Cách nhiệt 300.0 /
divisor01 200.0 /
Lát gạch 300.0 /
Forever Alone Person 350.0 /
Recursive Sequence 400.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Bậc thang 300.0 /
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
Truyền tin 200.0 /

Olympic 30/4 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 300.0 /
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) 300.0 /

Practice VOI (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MEX 400.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Sinh ba 100.0 /
Ước chung lớn nhất 400.0 /
Khoảng cách Manhattan bé nhất 400.0 /
Trạm xăng 300.0 /

CSES (104790.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1600.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1700.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1800.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật 1900.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - New Flight Routes | Những Đường Bay Mới 600.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (0.4 điểm)

Bài tập Điểm
Giấc mơ 1.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 200.0 /
Chụp Ảnh 1100.0 /
Leo Thang 900.0 /
Bán Bóng 1000.0 /

Atcoder (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp lịch 50.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 300.0 /

dutpc (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 100.0 /

Đề chưa ra (3185.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất 300.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /
Những chuyến bay 100.0 /

COCI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ thiên nga 100.0 /

Đề ẩn (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy Cập Hệ Thống 1900.0 /

HSG cấp trường (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 200.0 /

CEOI (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xây cầu 500.0 /

GSPVHCUTE (31.4 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây 70.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team