• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

zyngoc02

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++20
2300pp
100% (2300pp)
Diff-Query (version 2)
AC
20 / 20
C++20
2300pp
95% (2185pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2200pp
90% (1986pp)
Xây cầu
AC
20 / 20
C++20
2200pp
86% (1886pp)
Dãy ước liên tiếp (Bản khó)
AC
50 / 50
C++11
2200pp
81% (1792pp)
Trò chơi chặn đường
AC
100 / 100
C++20
2100pp
77% (1625pp)
FIB3
AC
100 / 100
C++20
2100pp
74% (1544pp)
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
AC
20 / 20
C++20
2100pp
70% (1467pp)
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017)
AC
46 / 46
C++20
2100pp
66% (1393pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

HSG THCS (34600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
CUT 1 1400.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số dư 1700.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /

Training (218902.5 điểm)

Bài tập Điểm
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
minict06 1500.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Big Sorting 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
hợp lý 1900.0 /
minict12 1600.0 /
Lì Xì 800.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
sumarr 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Kéo dài 1200.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Dãy "Lên bờ xuống ruộng" 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Yero binary number 1500.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
arr01 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
minict11 800.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
minict01 900.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Basic Or 900.0 /
Lời nguyền của Shizuka 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Module 3 1400.0 /
MEDIAN QUERY 1400.0 /
dist 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
Ngày kỉ niệm sinh nhật 1500.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Của hồi môn 2100.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Tráo bài 1400.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1700.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
cmpint 900.0 /
minict25 800.0 /
FUTURE NUMBER 3 1800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tính toán đơn giản 1800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
Module 1 800.0 /
superprime 900.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
FUTURE NUMBER 4 1700.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
Con đường tơ lụa 1700.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
CKPRIME 1400.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
EVA 1400.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
minict02 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
minict04 1200.0 /
sunw 1100.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
candles 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
square number 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
Truy vấn với LCA 1900.0 /
Đếm tập con chẵn 1800.0 /
Tổng chênh lệch 1700.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy Fibonacci 1800.0 /
Diff-Query (version 2) 2300.0 /
CJ đi thăm người quen 2100.0 /
Số đặc biệt 2000.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

Khác (21200.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAX TRIPLE 900.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm ước 1500.0 /
4 VALUES 1600.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
CAPTAIN 1500.0 /
FIGHTING 1400.0 /
LONG LONG 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
ACRONYM 800.0 /
Chìa khóa tình bạn 1700.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
Hệ số bậc k 1500.0 /

OLP MT&TN (31600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Bảng số 900.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT) 1900.0 /
Tổng các chữ số 2000.0 /
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 2300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1900.0 /
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 2000.0 /

THT Bảng A (24160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Bóng đá 2200.0 /

HSG THPT (19920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
KILA (THTC 2021) 1500.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 1700.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
LIE RACE 900.0 /
HOCKEY GAME 1900.0 /

ABC (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Sao 3 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /

Array Practice (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nguyên tố 1400.0 /
CANDY GAME 1000.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /
XOR-Sum 1600.0 /
Cặp dương 1000.0 /
Ambatukam 800.0 /
PLUSS 800.0 /

Free Contest (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXMOD 1400.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
AEQLB 1400.0 /
POWER3 1300.0 /
MAXMOD 1900.0 /
ABSMAX 1300.0 /

CPP Advanced 01 (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
minict08 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

contest (45384.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm chữ số thứ n 1500.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Saving 1300.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 1900.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 2200.0 /
Trò chơi với ổ khoá 1700.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Vua trò chơi 1900.0 /
Búp bê 1500.0 /
Dư đoạn 1700.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Heo đất 1800.0 /
Ami Nhảy Bước 1900.0 /

Cốt Phốt (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Giải phương trình tổng các ước 1500.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
Equal Candies 900.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
For Primary Students 1400.0 /

Cánh diều (27500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /

Training Python (12900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 1300.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 1700.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

DHBB (30900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /
Số X 1400.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /
Candies 1900.0 /
Bánh xe 1900.0 /
Đo nước 1500.0 /
Khai thác gỗ 2000.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Tứ diện 1700.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) 2100.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Thanh toán 1800.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
FIB3 2100.0 /

Happy School (15500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Chia tiền 1300.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Làng Lá 2000.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
LMHT 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

THT (57420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 1500.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 1700.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Phân số (THT TQ 2019) 1800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Lướt sóng 1900.0 /
Nhân 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Quý Mão 2023 1800.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 1900.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2) 1900.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022) 1500.0 /
Bộ ba 1700.0 /
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 2100.0 /
Bóng đá giao hữu (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /
Bông Tuyết - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Tổng và Tích 1600.0 /
Xoá xâu 1500.0 /
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 2000.0 /
Công suất 1800.0 /
Thiết kế trò chơi 1700.0 /
Hoán đổi 1900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

BOI (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 900.0 /

vn.spoj (20500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường 1400.0 /
Biểu thức 1500.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /
divisor02 900.0 /
Cách nhiệt 1700.0 /
divisor01 1400.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Forever Alone Person 1800.0 /
Recursive Sequence 1900.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Truyền tin 1900.0 /

Olympic 30/4 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) 2000.0 /

Practice VOI (14300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MEX 1600.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Sinh ba 1200.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Khoảng cách Manhattan bé nhất 2000.0 /
Trạm xăng 1700.0 /

CSES (115920.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1900.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1900.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật 1900.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1900.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - New Flight Routes | Những Đường Bay Mới 1900.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (0.4 điểm)

Bài tập Điểm
Giấc mơ 1.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /
Chụp Ảnh 1700.0 /
Leo Thang 1500.0 /
Bán Bóng 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

Đề chưa ra (6185.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Những chuyến bay 2100.0 /

COCI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ thiên nga 1900.0 /

Đề ẩn (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy Cập Hệ Thống 1900.0 /

HSG cấp trường (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /

CEOI (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xây cầu 2200.0 /

GSPVHCUTE (1030.4 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây 2300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team