zyngoc02
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(2185pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1986pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1792pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1625pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1467pp)
AC
46 / 46
C++20
66%
(1393pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(1324pp)
HSG THCS (34600.0 điểm)
Training (218902.5 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Khác (21200.0 điểm)
OLP MT&TN (31600.0 điểm)
THT Bảng A (24160.0 điểm)
HSG THPT (19920.0 điểm)
ABC (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Array Practice (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Free Contest (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 1400.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
MAXMOD | 1900.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (9800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (45384.0 điểm)
Cốt Phốt (12200.0 điểm)
Cánh diều (27500.0 điểm)
Training Python (12900.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
DHBB (30900.0 điểm)
Happy School (15500.0 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
THT (57420.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
vn.spoj (20500.0 điểm)
Olympic 30/4 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
Practice VOI (14300.0 điểm)
CSES (115920.3 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 1400.0 / |
Chụp Ảnh | 1700.0 / |
Leo Thang | 1500.0 / |
Bán Bóng | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Đề chưa ra (6185.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Những chuyến bay | 2100.0 / |
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
Đề ẩn (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (1030.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 2300.0 / |