• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2CNguyenLePhuc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hồi văn (THT TP 2015)
AC
11 / 11
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Lũy thừa mod
AC
6 / 6
PYPY
1900pp
95% (1805pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
PY3
1900pp
90% (1715pp)
Cùng ước chung lớn nhất
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
86% (1629pp)
Mật khẩu
AC
20 / 20
PY3
1800pp
81% (1466pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
PY3
1800pp
77% (1393pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
PY3
1800pp
74% (1323pp)
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
20 / 20
PY3
1700pp
70% (1187pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
PY3
1700pp
66% (1128pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training Python (13100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

THT Bảng A (11920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /

Training (108254.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm dấu cách 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Module 2 1200.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
square number 900.0 /
FNUM 900.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
minict01 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Mua sách 1600.0 /
dist 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Hello 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Ghép số 1400.0 /
CKPRIME 1400.0 /
minict10 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
minict07 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
candles 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
cmpint 900.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Biến đổi 1700.0 /
maxle 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
minge 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Chơi bóng 1900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
number of steps 1600.0 /
minict04 1200.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Module 3 1400.0 /

hermann01 (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

CSES (17200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /

Cánh diều (51500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

ABC (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

contest (36171.4 điểm)

Bài tập Điểm
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Saving 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Thêm Không 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /

vn.spoj (7240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lát gạch 1700.0 /
divisor01 1400.0 /
Mua chocolate 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

DHBB (9150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Mua quà 1400.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /

THT (14940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /

OLP MT&TN (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Bảng số 900.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Tính tích 800.0 /

HSG THCS (34906.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Cây cảnh 900.0 /
Hộp quà 1400.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /

CPP Basic 02 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

HSG THPT (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

Happy School (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Khác (9660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /

Array Practice (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /
Ambatukam 800.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /

Cốt Phốt (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

Free Contest (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
LOCK 800.0 /
ABSMAX 1300.0 /

Practice VOI (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

LVT (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

Lập trình cơ bản (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team