PY2CNguyenLePhuc

Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
PYPY
95%
(1805pp)
AC
30 / 30
PY3
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1393pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1187pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1071pp)
Training Python (13100.0 điểm)
THT Bảng A (11920.0 điểm)
Training (108254.8 điểm)
hermann01 (12100.0 điểm)
CSES (17200.0 điểm)
Cánh diều (51500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
contest (36171.4 điểm)
vn.spoj (7240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 1700.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
DHBB (9150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
THT (14940.0 điểm)
OLP MT&TN (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Tính tích | 800.0 / |
HSG THCS (34906.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THPT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Happy School (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Khác (9660.0 điểm)
Array Practice (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
LVT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |