PhamDuongKhanhLy
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
8:18 p.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++17
8:09 p.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++17
6:21 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
26 / 26
C++17
4:45 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
33 / 33
C++17
8:18 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++17
11:10 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++17
7:30 a.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(978pp)
AC
21 / 21
C++17
10:15 a.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(929pp)
RTE
9 / 10
C++17
10:31 p.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(851pp)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6204.0 điểm)
contest (3650.7 điểm)
CSES (14168.8 điểm)
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CPU (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / 2100.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
AEQLB | 350.0 / 1400.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 50.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Bò Mộng | 500.0 / 500.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1452.0 điểm)
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2250.0 điểm)
HSG THPT (649.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 69.231 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (750.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 70.0 / 300.0 |
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 300.0 / 300.0 |
Hàn tín điểm binh | 400.0 / 400.0 |
Số dư | 300.0 / 300.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (700.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (3028.8 điểm)
Training (30310.3 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 170.0 / 200.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |