PhamDuongKhanhLy
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1303pp)
AC
26 / 26
C++17
77%
(1238pp)
AC
33 / 33
C++17
70%
(1048pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(882pp)
contest (3982.7 điểm)
Practice VOI (1470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 300.0 / |
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / |
Hàn tín điểm binh | 400.0 / |
Số dư | 300.0 / |
Xóa xâu | 400.0 / |
Cánh diều (6204.0 điểm)
Training (31090.3 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (700.0 điểm)
hermann01 (1512.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (1300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3010.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
HSG THCS (2621.4 điểm)
THT Bảng A (3428.8 điểm)
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
DHBB (4135.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Dãy xâu | 200.0 / |
Phi tiêu | 300.0 / |
CPU (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Happy School (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Bò Mộng | 500.0 / |
HSG THPT (649.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CSES (14435.4 điểm)
Đề chưa ra (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đoạn | 1000.0 / |
Hàng rào | 1800.0 / |
Rải sỏi | 1700.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Khác (2166.7 điểm)
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |