PhamDuongKhanhLy
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1629pp)
AC
3 / 3
C++17
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1327pp)
contest (15134.7 điểm)
Free Contest (3190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
Practice VOI (7743.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 1700.0 / |
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Hàn tín điểm binh | 1700.0 / |
Số dư | 2100.0 / |
Xóa xâu | 1800.0 / |
Cánh diều (44132.0 điểm)
Training (113885.7 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (5600.0 điểm)
hermann01 (12252.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (10700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10145.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
HSG THCS (9994.3 điểm)
THT Bảng A (16669.3 điểm)
OLP MT&TN (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
DHBB (7925.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
CPU (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Happy School (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Bò Mộng | 2100.0 / |
HSG THPT (2916.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CSES (15004.2 điểm)
Đề chưa ra (10300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đoạn | 1700.0 / |
Hàng rào | 1900.0 / |
Rải sỏi | 1700.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Khác (8316.7 điểm)
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |