Quy4326
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PAS
8:56 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
720 / 720
C++17
1:49 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
100 / 100
PY3
10:42 a.m. 24 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1805pp)
AC
21 / 21
C++11
10:51 p.m. 16 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(1323pp)
AC
4 / 4
PY3
9:38 p.m. 9 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1187pp)
AC
14 / 14
C++17
10:28 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(1008pp)
ABC (2101.5 điểm)
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4200.0 điểm)
contest (13985.3 điểm)
Cốt Phốt (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CARDS | 150.0 / 150.0 |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
2 3 GO !! | 120.0 / 120.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CSES (41366.7 điểm)
DHBB (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Tính tổng | 1800.0 / 1800.0 |
Free Contest (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 2 | 200.0 / 200.0 |
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Sinh Test | 1500.0 / 1500.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (5856.0 điểm)
HSG THPT (1320.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (2280.0 điểm)
Lập trình cơ bản (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / 1900.0 |
Số dư | 90.0 / 300.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (475.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (951.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Giấc mơ | 0.36 / 1.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (10810.0 điểm)
THT Bảng A (4621.0 điểm)
Training (36430.0 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
VOI (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 950.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |