• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Quy4326

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++17
2400pp
100% (2400pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++17
2200pp
95% (2090pp)
Bài tập về nhà
AC
100 / 100
PY3
2200pp
90% (1986pp)
Tính tổng
AC
20 / 20
PY3
2200pp
86% (1886pp)
Tổ hợp Ckn 2
AC
20 / 20
PY3
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++17
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++17
2100pp
74% (1544pp)
Sinh Test
AC
100 / 100
PY3
2000pp
70% (1397pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
66% (1260pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (133870.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
dist 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
square number 900.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
sumarr 800.0 /
Hello again 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm X 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Hello 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
FNUM 900.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
minict10 800.0 /
minict02 800.0 /
Tổ hợp 1700.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Module 1 800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Cần ít nhất bao nhiêu phép toán ? 1500.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
minict11 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1700.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
arr01 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
arr02 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
arr11 800.0 /
maxle 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
candles 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
minict01 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
GEO 01 1400.0 /
Tổng Ngoặc Đúng 1900.0 /
Dãy số 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 4 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
sunw 1100.0 /
Số may mắn 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Lời nguyền của Shizuka 1500.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /

CPP Advanced 01 (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

hermann01 (14800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
POWER 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THPT (7410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /

THT Bảng A (26060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /

CPP Basic 02 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

Training Python (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
Phép toán 800.0 /

contest (42539.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Thêm Không 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Saving 1300.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tổng ước Fibonacci 2200.0 /
Tìm chữ số thứ n 1500.0 /

THT (15040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1300.0 /
Lướt sóng 1900.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Bộ ba 1700.0 /
Tổng nguyên tố 1900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

Khác (13570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tư duy kiểu Úc 1900.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 1800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tổ hợp Ckn 2 2100.0 /

HSG THCS (21848.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Số dư 1700.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Phân tích số 1500.0 /

ABC (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
FIND 900.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 2 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

Cốt Phốt (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
ROUND 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
2 3 GO !! 1400.0 /
CARDS 1500.0 /
For Primary Students 1400.0 /

CSES (56059.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Cánh diều (29700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /

Array Practice (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /
Ambatukam 800.0 /
PLUSS 800.0 /
XOR-Sum 1600.0 /

Happy School (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Sinh Test 2000.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /
Số lẻ loi 2 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

DHBB (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Tính tổng 2200.0 /
Số X 1400.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /

HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Practice VOI (5230.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 2100.0 /
Tô màu 1900.0 /
Sinh ba 1200.0 /
Chia bánh 1500.0 /

vn.spoj (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi tiền 1700.0 /
Biểu thức 1500.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /
Lát gạch 1700.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /

Đề ẩn (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1400.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

Free Contest (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
POWER3 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /

OLP MT&TN (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /

Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXPOSCQT 800.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1851.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Giấc mơ 1.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

GSPVHCUTE (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /

Đề chưa ra (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

VOI (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ198 1900.0 /

ICPC (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ICPC Central B 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team