chibinh22
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++14
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1425pp)
AC
8 / 8
C++14
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(943pp)
AC
9 / 9
C++14
81%
(896pp)
WA
88 / 100
C++14
77%
(681pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(571pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(349pp)
AC
11 / 11
C++14
66%
(199pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(63pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (19.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 9.3 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 880.0 / 1000.0 |
CPP Basic 01 (1720.0 điểm)
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Finding Borders | Tìm biên | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (2187.0 điểm)
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Ghép số | 100.0 / 100.0 |