• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

chibinh22

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++17
2500pp
100% (2500pp)
CJ thăm quan San Fierro
AC
40 / 40
C++17
2400pp
95% (2280pp)
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ
AC
100 / 100
C++17
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau
AC
14 / 14
C++17
2000pp
86% (1715pp)
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới
AC
100 / 100
C++17
2000pp
81% (1629pp)
Bài toán cái túi
AC
100 / 100
C++17
2000pp
77% (1548pp)
Du lịch thành phố (NAIPC 2016)
AC
20 / 20
C++17
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Polynomial Queries
AC
3 / 3
C++17
1900pp
70% (1327pp)
Polynomial Queries
AC
100 / 100
C++17
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
AC
20 / 20
C++17
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Lập trình Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 100.0 /
Quân bài màu gì? 100.0 /

Training (65934.9 điểm)

Bài tập Điểm
A cộng B 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự 777.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
minict02 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Max 3 số 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Ổ cắm 200.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
arr11 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Module 3 900.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Bốc trứng 180.0 /
2020 và 2021 888.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /
Lời nguyền của Shizuka 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Tính hàm phi Euler 300.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 777.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Biến đổi xâu 400.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
Quản lý vùng BALLAS 200.0 /
CJ dự tiệc 400.0 /
DELIVER 200.0 /
CJ Khảo sát 400.0 /
CJ và Catalina 400.0 /
Đẩy hộp 200.0 /
Con đường tơ lụa 250.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
Salary Queries 300.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Query-Max 400.0 /
Hoá học 900.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /
Prefix sum queries 1600.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Polynomial Queries 1900.0 /
Tìm kiếm nhị phân 2 50.0 /
Subarray Sum Queries 300.0 /
INTERSECT 1800.0 /
Range Updates and Sums 300.0 /
Los Santos Vagos 300.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
ADDEDGE 1700.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
CJ Phản công 300.0 /
EVA 200.0 /
Truy tìm kho báu 777.0 /
dist 200.0 /
Tìm vàng 777.0 /
Thành phố X và đôi giày thần kì 888.0 /
Range Xor Queries 300.0 /
Chi phí di chuyển 777.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
XẾP THÁP ( TOWER) 100.0 /
Đế chế 1700.0 /
Xếp gạch 2 400.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
Diff-Query (version 1) 400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Khu Rừng 1 200.0 /
Khu Rừng 2 200.0 /
Khu Rừng 3 300.0 /
Khu Rừng 4 400.0 /
Tổng bình phương trên cây 600.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
List Removals 300.0 /
Truy vấn với LCA 1500.0 /
CJ thăm quan San Fierro 2400.0 /
Trò chơi với dãy số 1400.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1700.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Kanino và bài toán bông hoa(*) 1600.0 /
Trồng Cây 100.0 /
Nobita và cửa ải cuối cùng 300.0 /
Làm Nóng 700.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 /
minict10 100.0 /
candles 100.0 /
Tìm đường đi ngắn nhất trong mê cung 100.0 /
Valentine 300.0 /
Nhân hai 100.0 /
Ma cũ ma mới 300.0 /
Xếp hàng 300.0 /
Nhà toán học Italien 300.0 /
Mua sách 200.0 /
Liên thông 300.0 /
sunw 200.0 /

HSG THCS (10188.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Siêu thị 100.0 /
Hộp quà 100.0 /
Phương trình 1000.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phương trình 100.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /
Đua Robot 100.0 /
Đua robot 100.0 /
Tìm kiếm trong xâu 100.0 /
Thay đổi dãy số 100.0 /
Đếm cặp điểm 100.0 /
"Số năm" 100.0 /

CPP Basic 01 (10212.0 điểm)

Bài tập Điểm
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Số fibonacci #2 100.0 /
So sánh #1 10.0 /
Lớn nhất 100.0 /
Đếm #1 100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Tổng ba số 1.0 /
Tổng nhỏ nhất 10.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
String #1 10.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
Chuỗi kí tự 10.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Sắp xếp 100.0 /
Chò trơi đê nồ #2 10.0 /
Giai thừa #2 100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Dãy số #4 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Mê cung 100.0 /
String check 10.0 /
Palindrome 100.0 /
String #4 10.0 /
Đếm #3 100.0 /
Mật khẩu 100.0 /
Palindrome 100.0 /
Tích 100.0 /
Số trong dãy 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Dãy số #1 100.0 /
In chuỗi 100.0 /
Dãy số #2 100.0 /
Kiểm tra tam giác #1 100.0 /
Decode string #1 100.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Dãy số #5 100.0 /
Tổng liên tiếp 1.0 /
So sánh #2 10.0 /
Chò trơi đê nồ #3 10.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
Phân tích #1 100.0 /
Swap 100.0 /
Tối giản 10.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Xóa số #2 100.0 /

CSES (175782.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1400.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1700.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1600.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1600.0 /
CSES - Food Division | Chia thức ăn 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - Flight Route Requests | Yêu Cầu Đường Bay 600.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1700.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1800.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1800.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Polynomial Queries 1900.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1700.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1800.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1600.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1700.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ 2100.0 /
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II 1700.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1400.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 2000.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1800.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1500.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1700.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số 1700.0 /

Đề chưa ra (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 100.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Tích Hai Số 100.0 /
Đổi giờ 100.0 /
Giả thiết Goldbach 900.0 /
Số nguyên tố 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /
Liệt kê ước số 800.0 /
Giá trị lớn nhất 300.0 /
Các thùng nước 1800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /
Phân tích #4 10.0 /
Số nguyên tố 10.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 10.0 /
Phân tích #3 10.0 /
Số may mắn 1.0 /
In dãy #2 10.0 /

contest (19776.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Saving 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Tổng dãy số 800.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 1800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Tuyết đối xứng 1000.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1200.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1200.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /

Cánh diều (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
POWER 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /

THT Bảng A (7394.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Tường gạch 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /

CPP Basic 02 (3250.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Sắp xếp chữ số 10.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 100.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 10.0 /
DSA03003 100.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 100.0 /
DSA03017 100.0 /
Cặp số có tổng lớn hơn k 10.0 /
DSA03001 100.0 /
Yugioh 100.0 /
DSA03011 100.0 /
Khiêu vũ 10.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 100.0 /
T-prime 100.0 /
DSA03004 100.0 /
DSA03007 100.0 /
DSA03002 100.0 /
T-prime 3 100.0 /
T-Prime 2 100.0 /
DSA03005 100.0 /
DSA03010 100.0 /
Cặp số nguyên tố 100.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 100.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 100.0 /
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) 100.0 /

Free Contest (940.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
FPRIME 200.0 /
AEQLB 1400.0 /

Lập trình cơ bản (1001.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Giá trị lớn nhất trên hàng 100.0 /
Max hai chiều 100.0 /
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát 100.0 /
Trộn mảng 1.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /
Dãy nguyên tố 100.0 /

Training Python (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Chia táo 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Chia hai 100.0 /

CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Số cặp 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
minict08 200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổ hợp chập K của N 300.0 /
LOVE 1200.0 /

ABC (501.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
Đếm các cặp số 100.0 /
Code 2 100.0 /
TẶNG QUÀ 100.0 /
Ô TÔ BAY 100.0 /

ôn tập (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Khác (7140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xúc Xích 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Số có 3 ước 100.0 /
Tổ hợp Ckn 2 1800.0 /
Gàu nước 100.0 /
Tính hiệu 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Căn bậc B của A 1000.0 /
BỘ HAI SỐ 100.0 /
Cặp số chính phương 1700.0 /
Tổng Không 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
BỘI CHUNG NHỎ NHẤT 100.0 /
Hệ số bậc k 1300.0 /
TRIPLET 100.0 /
MILKTEA 100.0 /
CẶP SỐ 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Practice VOI (8050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 300.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) 350.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Sinh ba 100.0 /
Ô tô bay 1700.0 /
Dãy dài nhất 300.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Trại hè Tin học 400.0 /

Olympic 30/4 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 1700.0 /

CERC (156.0 điểm)

Bài tập Điểm
Be Geeks! 600.0 /

THT (7760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Chữ số 1600.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1000.0 /
Bài tập về nhà 2400.0 /
Digit 1900.0 /
Minecraft 100.0 /
Lướt sóng 1600.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (5399.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 /
ROBOT MANG QUÀ 100.0 /
Chia nhóm 1000.0 /
Dân vũ 1400.0 /
Lấy Pho Mát 999.0 /
Nốt nhạc 800.0 /
Đếm cặp 1200.0 /

Cốt Phốt (4227.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Số đặc biệt 500.0 /
KEYBOARD 150.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Làm quen với XOR 777.0 /

Happy School (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Morse 200.0 /
Vượt Ải 200.0 /

DHBB (14480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Tập xe 300.0 /
Hội chợ 500.0 /
Giá sách 1600.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /
Candies 400.0 /
Bài toán dãy số 1800.0 /
Số đường đi ngắn nhất 300.0 /
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) 1700.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 200.0 /
Chọn nhóm (DHBB CT '19) 400.0 /
Đủ chất 300.0 /
Du lịch thành phố (NAIPC 2016) 2000.0 /
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) 300.0 /
Hiệu quả 500.0 /

OLP MT&TN (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /

HSG THPT (4488.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Xem phim 100.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
KẾ HOẠCH THI ĐẤU 100.0 /
ĐOÀN XE QUA CẦU 100.0 /
Cơn Bão 500.0 /
Khóa đường 100.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /

Atcoder (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 1000.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1000.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Đề ẩn (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình vuông 100.0 /
Quà Trung Thu 1600.0 /

Array Practice (1707.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
K-divisible Sequence 7.0 /
XOR-Sum 900.0 /

vn.spoj (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 300.0 /
divisor01 200.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 200.0 /
Truyền tin 200.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Xây dựng thành phố 300.0 /
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
Tưới nước đồng cỏ 1800.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 /
Động viên đàn bò 1800.0 /
Công ty đa cấp 200.0 /
Nước lạnh 200.0 /

VOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vận chuyển hàng hoá 100.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

Tổng hợp (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu trộm 100.0 /
Nấu Ăn 100.0 /

HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

USACO (6190.9 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars 1000.0 /
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College 1000.0 /
USACO 2023 January Contest, Bronze, Moo Operations 1000.0 /
USACO 2024 January Contest, Bronze, Cannonball 1000.0 /
USACO 2023 US Open Contest, Silver, Milk Sum 1000.0 /
USACO 2023 February Contest, Bronze, Hungry Cow 1000.0 /
USACO 2024 January Contest, Bronze, Majority Opinion 1000.0 /
USACO 2023 February Contest, Silver, Bakery 1000.0 /

HSG cấp trường (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tommy (Bài 1 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) 100.0 /

Bài cho contest (444.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đường Cao Tam Giác [pvhung] 222.0 /
Rút Tiền ATM [pvhung] 222.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team