hieuhfgr
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2300pp)
AC
15 / 15
C++14
95%
(2090pp)
AC
15 / 15
C++14
90%
(1895pp)
AC
25 / 25
C++14
86%
(1800pp)
AC
14 / 14
C++14
81%
(1629pp)
AC
14 / 14
C++14
77%
(1548pp)
AC
14 / 14
C++14
74%
(1470pp)
AC
6 / 6
C++14
70%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++14
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1197pp)
ABC (2001.5 điểm)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (17200.0 điểm)
Cốt Phốt (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CSES (131237.5 điểm)
DHBB (5700.0 điểm)
Free Contest (1199.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Bò Mộng | 500.0 / 500.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (6300.0 điểm)
HSG THPT (3200.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (2550.0 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Olympic 30/4 (3000.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (421.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 30.0 / 300.0 |
Tiền tệ | 120.0 / 400.0 |
Xóa xâu | 40.0 / 400.0 |
Phương trình Diophantine | 90.0 / 300.0 |
Số dư | 135.0 / 300.0 |
Sinh ba | 6.1 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (6380.0 điểm)
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Training (39348.7 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |