• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hieuhfgr

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++14
2300pp
100% (2300pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++14
2200pp
95% (2090pp)
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++14
2100pp
90% (1895pp)
CPU (DHBB 2021 T.Thử)
AC
25 / 25
C++14
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I
AC
14 / 14
C++14
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau
AC
14 / 14
C++14
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++14
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng
AC
14 / 14
C++14
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao
AC
6 / 6
C++14
2000pp
66% (1327pp)
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống
AC
13 / 13
C++14
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

contest (17200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
OR 1300.0 /
MAXGCD 1800.0 /
Saving 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Chạy Bộ 900.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /
Máy Nghe Nhạc 1200.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Hoán Đổi 1100.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /
Đếm Chuỗi 1800.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1000.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
Tập GCD 300.0 /
Bói Tình Bạn 550.0 /

HSG THCS (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Biến đổi 100.0 /
Avatar 100.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 600.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
CUT 1 150.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /

Training (40178.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Hacking Number 200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Mua sách 200.0 /
minict10 100.0 /
arr01 100.0 /
square number 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Hello 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
minict02 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
arr02 100.0 /
dist 200.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Hello again 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
MINIMUM RADIUS 150.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
TRIPLESS 120.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Số phong phú 200.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
DIVISIBLE 100.0 /
Dải số 150.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
sumarr 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Module 3 900.0 /
Module 2 200.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
FNUM 200.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
BACKGROUND 150.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Range Xor Queries 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Bốc trứng 180.0 /
Hoá học 900.0 /
Khoảng cách 1000.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Module 1 100.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
Đếm số chia hết 300.0 /
Đếm số học sinh 1200.0 /
module 0 100.0 /
Chia kẹo 2 2100.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 600.0 /
SGAME7 400.0 /
Đế chế 1700.0 /
Query-Max 400.0 /
Diff-Query (version 1) 400.0 /
Salary Queries 300.0 /
CJ và Catalina 400.0 /
Range Queries and Copies 350.0 /

hermann01 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

HSG THPT (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /

CSES (133237.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1600.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2000.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1600.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Bit Problem | Bài toán về Bit 1600.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2100.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1600.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1600.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1800.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1600.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 1500.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1500.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /

Training Python (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
LMHT 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

Cánh diều (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /

Đề chưa ra (13794.5 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /
Rooftop 100.0 /
Đa vũ trụ 1.0 /
Tên hay 100.0 /
Bảo vệ hoa hồng 100.0 /
Hợp Đồng 1500.0 /
Chia đoạn 1000.0 /
Liệt kê ước số 800.0 /
Tổng các ước 800.0 /
Số nguyên tố 800.0 /
Giả thiết Goldbach 900.0 /
Số siêu nguyên tố 900.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
Số ước 1.5 /
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất 1000.0 /
Trả tiền 1000.0 /
Đường đi trên lưới 1000.0 /
Xâu đường đi đối xứng 1000.0 /
Đa Giác 1000.0 /
Giá trị lớn nhất 300.0 /

Lập trình cơ bản (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /

ABC (2001.5 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 1.0 /
Exponential problem 200.0 /

OLP MT&TN (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Phần thưởng 1000.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /
Bán Bóng 1000.0 /

THT Bảng A (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
San nước cam 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

Khác (2550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước lớn nhất 350.0 /
Gàu nước 100.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 200.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
ACRONYM 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
FACTOR 300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Tích chính phương 1200.0 /

Free Contest (1199.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 100.0 /
MINI CANDY 900.0 /
SIBICE 99.0 /
MAXMOD 100.0 /

Happy School (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
UCLN với N 100.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Bò Mộng 500.0 /

THT (6380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Trung bình cộng 1300.0 /
Chữ số 1600.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Cốt Phốt (1450.0 điểm)

Bài tập Điểm
For Primary Students 800.0 /
ROUND 200.0 /
KEYBOARD 150.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /

Array Practice (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 800.0 /
Ambatukam 800.0 /

DHBB (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 200.0 /
Phi tiêu 300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
CPU (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 300.0 /
Candies 400.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

Olympic 30/4 (4830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 300.0 /
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 1700.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 300.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 300.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 300.0 /
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) 300.0 /
Cây nhị phân (OLP 11 - 2018) 300.0 /
Tần suất (OLP 11 - 2018) 300.0 /
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) 300.0 /
Software (Olympic 30/4 K10 - 2023) 600.0 /

Practice VOI (421.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 300.0 /
Bi xanh (THT TQ 2015) 300.0 /
Phương trình Diophantine 300.0 /
Tiền tệ 400.0 /
Xóa xâu 400.0 /
Sinh ba 100.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /

Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm đại diện 300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team