provnojvn
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(2300pp)
AC
15 / 15
C++20
95%
(1615pp)
AC
2 / 2
C++20
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(945pp)
DHBB (13050.0 điểm)
CSES (15520.8 điểm)
contest (7782.0 điểm)
Training (29650.8 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Cánh diều (7127.3 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Training Python (1200.0 điểm)
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THCS (2590.0 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Khác (2120.0 điểm)
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
PLUSS | 100.0 / |
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1740.0 điểm)
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 100.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Đề chưa ra (1873.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
THT (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
CPP Basic 01 (1110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
LVT (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |