tqduong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++11
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1385pp)
AC
24 / 24
C++11
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1187pp)
AC
25 / 25
C++11
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1008pp)
Lập trình cơ bản (8900.0 điểm)
Training (120067.6 điểm)
CPP Basic 02 (37385.0 điểm)
HSG THCS (18070.8 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
Khác (25125.0 điểm)
CPP Basic 01 (95610.0 điểm)
Lập trình Python (6700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (11900.0 điểm)
Đề chưa ra (19175.0 điểm)
contest (16053.3 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12480.0 điểm)
Array Practice (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
hermann01 (13650.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6960.0 điểm)
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (42116.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |
THT (11570.0 điểm)
THT Bảng A (18669.9 điểm)
ABC (8057.1 điểm)
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Bài cho contest (8200.0 điểm)
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
Happy School (2082.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Đề ẩn (2620.0 điểm)
CSES (20427.3 điểm)
USACO (409.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy | 1500.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG THPT (4246.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Google (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |