tqduong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(896pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(851pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(809pp)
AC
11 / 11
C++11
70%
(629pp)
AC
800 / 800
C++20
66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm bội số | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1800.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (107.3 điểm)
contest (2580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy số | 800.0 / 800.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (537.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 80.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 57.143 / 100.0 |
CPP Basic 01 (12625.2 điểm)
CPP Basic 02 (1673.5 điểm)
hermann01 (1570.0 điểm)
HSG THCS (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / 100.0 |
Tích lấy dư | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất | 60.0 / 100.0 |
Hoá học | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘ HAI SỐ | 70.0 / 100.0 |
Chia K | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố cùng nhau | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (700.0 điểm)
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (8129.9 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Lệnh range() #1 | 100.0 / 100.0 |
Lệnh range() #2 | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |