• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tqduong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đổi chỗ chữ số
AC
10 / 10
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Cùng ước chung lớn nhất
AC
10 / 10
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Rút thẻ
AC
10 / 10
C++11
1700pp
86% (1458pp)
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025)
AC
100 / 100
C++11
1700pp
81% (1385pp)
CẶP SỐ
AC
100 / 100
C++11
1700pp
77% (1315pp)
Nguyên tố cùng nhau
AC
24 / 24
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Số lượng ước số
AC
10 / 10
C++11
1700pp
70% (1187pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
C++11
1600pp
66% (1061pp)
Ước tự nhiên (QNOI 2020)
AC
100 / 100
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Lập trình cơ bản (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
SQRT 800.0 /
Chọn người 1400.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Tìm số 900.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 9. Xóa số 100.0 /
Tinh giai thừa 800.0 /

Training (120067.6 điểm)

Bài tập Điểm
Hoá học 1400.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số lượng ước số 1700.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
FNUM 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
arr01 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
square number 900.0 /
arr11 800.0 /
arr02 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Hello 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Chia đoạn nai-sừ 2100.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Đếm từ 1100.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
SGAME 1800.0 /
sunw 1100.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số 1700.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
minict04 1200.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
A cộng B 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Mua truyện 900.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
superprime 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /

CPP Basic 02 (37385.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /
Vị trí cuối cùng 800.0 /
Counting sort 800.0 /
Cặp số có tổng bằng k 1200.0 /
Cặp số có tổng nhỏ hơn k 1400.0 /
Cặp số có tổng lớn hơn k 1400.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
T-prime 1300.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 900.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 1200.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
T-Prime 2 1500.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Hợp nhất 2 mảng 800.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /
Xếp gạch 1300.0 /
Nhà gần nhất 1000.0 /
Sắp xếp chữ số 1000.0 /
Số cặp bằng nhau 800.0 /
Vị trí đầu tiên 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng 800.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Nguyên tố cùng nhau 1100.0 /
DSA03002 900.0 /
T-prime 3 1600.0 /
Số thuần nguyên tố 1500.0 /
Phân tích 1 1400.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 1400.0 /
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) 1400.0 /
Cặp số nguyên tố 1200.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 900.0 /
Sắp xếp theo giá trị tuyệt đối 1000.0 /
Điền số còn thiếu 900.0 /

HSG THCS (18070.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư 100.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Hoá học 100.0 /
Điểm thưởng 100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 100.0 /
Ước chung 100.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
CUT 1 1400.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Tạo số 100.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 10. Phép chia dư 100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Mật mã 1200.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Khác (25125.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia K 1500.0 /
BỘ HAI SỐ 1800.0 /
Nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
Tính Toán 800.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
Tổng Không 1500.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm số dhprime 1500.0 /
Sân Bóng 1600.0 /
TRIPLET 1500.0 /
A + B (số thực) 1200.0 /
CẶP SỐ 1700.0 /
Chính phương 1700.0 /
TAM GIÁC 1600.0 /

CPP Basic 01 (95610.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 800.0 /
[Hàm] - 12 800.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 800.0 /
[Hàm] - Sắp xếp 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Tối giản 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Ước số 1400.0 /
In chuỗi 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Ước nguyên tố 1100.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Tích 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Dãy số #2 1000.0 /
String check 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Phân biệt 800.0 /
Xóa số #1 1400.0 /
Xóa số #2 1400.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
String #3 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
String #5 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Chọn chỗ 800.0 /
Giảm số 1600.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Decode string #2 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Dãy số #3 1200.0 /
Dãy số #4 1500.0 /
Dãy số #5 1200.0 /
Decode string #1 800.0 /
Swap 800.0 /
Đếm #3 1400.0 /
Tính tổng #5 1200.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
String #4 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Ước thứ k 1500.0 /
Ba điểm thẳng hàng 800.0 /
Sắp xếp 1400.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Mật khẩu 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /

Lập trình Python (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (11900.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
So sánh #4 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Số may mắn 900.0 /

Đề chưa ra (19175.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N 900.0 /
Phép tính #4 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Ghép số 800.0 /
Vị trí tương đối #3 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3: TỔNG CÁC SỐ LIÊN TIẾP 1000.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn 1400.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 4: Đổi điểm mua hàng 1400.0 /
[Vector]. Bài 1. Push Pop 100.0 /
[Vector]. Bài 2. Erase Insert 100.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt 100.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 6. Hàm ceil, floor, round 100.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT 1300.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp 800.0 /
[HSG 9] Số anh cả 900.0 /
[HSG 9] Tiền photo 800.0 /

contest (16053.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền photo 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Thêm Không 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tìm bội 1500.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /
Nốt nhạc 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12480.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /

Array Practice (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /
Real Value 1300.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
Ambatukam 800.0 /

hermann01 (13650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi số 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tính tổng 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

CPP Advanced 01 (6960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cánh diều (42116.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /
Cờ caro 1300.0 /

THT (11570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Thời gian 800.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Số năm 1400.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /

THT Bảng A (18669.9 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
San nước cam 800.0 /
FiFa 900.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số nguồn 2 1400.0 /
Rút thẻ 1700.0 /

ABC (8057.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm bội số 1200.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /
Code 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tìm số thứ N 1200.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Tháp may mắn 1300.0 /
Đếm các cặp số 1300.0 /

RLKNLTCB (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Bài cho contest (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất 800.0 /
Tìm Dãy Con Tăng Giảm [pvhung] 1500.0 /
Đếm Số Phong Phú [pvhung] 1300.0 /
Đường Cao Tam Giác [pvhung] 1400.0 /
Dãy FIBO [pvhung] 1300.0 /
Rút Tiền ATM [pvhung] 1000.0 /
Thêm Chữ Số [pvhung] 900.0 /
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 900.0 /

VOI (338.5 điểm)

Bài tập Điểm
Văn tự cổ 2200.0 /

DHBB (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) 2000.0 /

Happy School (2082.4 điểm)

Bài tập Điểm
Vấn đề 2^k 1200.0 /
UCLN với N 1400.0 /

Free Contest (2940.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
ABSMAX 1300.0 /
MAXMOD 1400.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Đề ẩn (2620.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 3. Print expression 10.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 4. Hàm pow 10.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 2. Print number 100.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 8. Phép chia 100.0 /

LVT (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
đảo chũ 900.0 /
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

CSES (20427.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

USACO (409.1 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy 1500.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

HSG THPT (4246.2 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

Google (910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team