tqduong
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(619pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(588pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(531pp)
AC
800 / 800
C++20
63%
(504pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (85.0 điểm)
contest (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 320.0 / 800.0 |
Tổng dãy số | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (9136.0 điểm)
CPP Basic 02 (127.7 điểm)
HSG THCS (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / 100.0 |
Tích lấy dư | 25.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất | 60.0 / 100.0 |
Hoá học | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia K | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Training (1569.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số | 100.0 / 100.0 |
Hoá học | 450.0 / 900.0 |
Sắp xếp đếm | 800.0 / 800.0 |
Nhập xuất #2 | 10.0 / 10.0 |
Phép tính #1 | 9.9 / 10.0 |
Đếm dấu cách | 100.0 / 100.0 |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #1 | 100.0 / 100.0 |
Lệnh range() #2 | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |