vodinhdung2011
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1520pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
26 / 26
PY3
77%
(696pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(504pp)
ABC (1201.5 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7254.5 điểm)
contest (5961.8 điểm)
CPP Advanced 01 (1390.0 điểm)
CSES (3150.0 điểm)
DHBB (2530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Board | 30.0 / 300.0 |
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (470.0 điểm)
HSG THPT (592.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1098.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 48.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (3500.0 điểm)
Training (17700.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |