• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

David

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++11
2300pp
100% (2300pp)
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
20 / 20
C++11
2200pp
95% (2090pp)
Running (DHBB 2021 T.Thử)
AC
13 / 13
C++11
2000pp
90% (1805pp)
Bài toán Số học
AC
10 / 10
C++11
1700pp
86% (1458pp)
Số dư
AC
15 / 15
C++11
1700pp
81% (1385pp)
Đế chế
AC
60 / 60
C++11
1700pp
77% (1315pp)
Làng Lá
AC
51 / 51
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ)
AC
100 / 100
C++11
1600pp
70% (1117pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++11
1600pp
66% (1061pp)
Trò chơi Josephus
AC
4 / 4
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (67861.9 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
square number 100.0 /
module 0 100.0 /
hợp lý 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Gửi thư 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
minict04 100.0 /
minict11 200.0 /
minict10 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hello 100.0 /
minict06 300.0 /
Bài toán đồng xu 1 500.0 /
Xâu min 1300.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Tổng số ước các ước 500.0 /
A cộng B 100.0 /
minict16 100.0 /
arr01 100.0 /
minict05 200.0 /
minict03 300.0 /
Sự Khác Biệt 300.0 /
minict27 200.0 /
dist 200.0 /
minict29 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Pha rượu 500.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Mua sách 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
tongboi2 100.0 /
lostfunction 100.0 /
bthuc2 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tìm X 100.0 /
Hệ Phương Trình 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Nén xâu 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Module 2 200.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
superprime 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
Module 1 100.0 /
Modulo 6 250.0 /
Đúng s bước hay không ? 100.0 /
Phát quà 350.0 /
Đếm ô chứa x 200.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
arr02 100.0 /
sumarr 100.0 /
candles 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Hello again 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Trung điểm 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
sunw 200.0 /
arr11 100.0 /
high 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
FINDMAX1 100.0 /
GCD1 1200.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Số thứ n 400.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Chia năm nhiều lần 100.0 /
Đế chế 1700.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Points_Prime 400.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 500.0 /
Số phong phú 200.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Tìm số 300.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Số huyền bí 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Hoán vị nghịch thế 100.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
SGAME5 500.0 /
Kaninho và bài toán sushi 550.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 100.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Nuôi Bò 2 300.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 300.0 /
Số trong tiếng anh 100.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Đếm số học sinh 1200.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
cmpint 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Chia hết đơn giản 100.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
minict25 200.0 /
Đếm từ 200.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 200.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Tích các ước 200.0 /
POLYGON AREA 250.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 400.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
GEO 01 200.0 /
Phần tử độc nhất 200.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Dải số 150.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Rùa gieo hạt 300.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
minict12 300.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
LINEGAME 1000.0 /
Tính hàm phi Euler 300.0 /
Tìm k 350.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 100.0 /
Basic Or 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
Thông thạo 7 Yasuo 300.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
DELETE CHAR 200.0 /
REPLACARR 150.0 /
MINIMUM RADIUS 150.0 /
Lũy thừa mod 250.0 /
FNUM 200.0 /
FINDMAX2 200.0 /
GCD2 400.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Query-Max 400.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Module 5 200.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Biểu thức 1 200.0 /
Nuôi bò 1 200.0 /
Faceapp 200.0 /
Đoán số 200.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Ghép số 400.0 /
Xâu con lặp 300.0 /
Ba mũ chia ba 200.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Tính tổng 03 100.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
DIVISIBLE 100.0 /
Khu Rừng 1 200.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 100.0 /
Đếm số 2 200.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /

CPP Advanced 01 (3520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số cặp 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
minict08 200.0 /
Xếp sách 220.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /

hermann01 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
POWER 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Đảo ngược xâu con 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /

ABC (3550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Code 1 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Code 2 100.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 /
Đổi Chữ 100.0 /
FIND 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /
GCD GCD GCD 900.0 /

HSG THCS (20170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 100.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Tam giác số (THT'19) 300.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Số dư 1700.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 2200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Phân tích số 100.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 100.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

vn.spoj (3560.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 200.0 /
divisor01 200.0 /
divisor03 200.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
Mua chocolate 300.0 /
Bậc thang 300.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Mã số 300.0 /

Free Contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 200.0 /
FPRIME 200.0 /
PRIME 200.0 /
COIN 1400.0 /
POWER3 200.0 /
EVENPAL 200.0 /
MAXMOD 100.0 /

Happy School (15139.3 điểm)

Bài tập Điểm
bignum 550.0 /
Sử dụng Stand 300.0 /
Chia kem cho những đứa trẻ 300.0 /
Làng Lá 1700.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 100.0 /
Giết Titan 150.0 /
Mã hóa dãy ngoặc 400.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Xâu Palin 200.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /
Số bốn ước 300.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /
Nghịch Đảo Euler 150.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Mua bài 200.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /
Mạo từ 100.0 /
Hình chữ nhật 1 150.0 /
Tiền Dễ Dàng 100.0 /
Sơn 200.0 /
Trồng dâu 350.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1800.0 /
Thơ tình ái 200.0 /
Dãy số tròn 300.0 /
Sinh Test 1500.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1400.0 /
Số Không Dễ Dàng 200.0 /
Bài toán Số học 1700.0 /
Số lẻ loi 1 100.0 /
Số lẻ loi 2 200.0 /
Sứa Độc 200.0 /

CPP Basic 02 (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

HSG THPT (2860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân 400.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

Training Python (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /

contest (13558.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng hiệu 200.0 /
Tìm bội 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Dãy Cuốm 1100.0 /
Chia Số 350.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 200.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Flow God và n em gái 200.0 /
Đếm dãy K phần tử 500.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Tăng Giảm 300.0 /
Đếm tập hợp 300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tên LN 300.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Trực nhật 300.0 /
Tập GCD 300.0 /
Ma trận lên và xuống 450.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 300.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Số thập phân thứ k 250.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 100.0 /
Dê Non 200.0 /

DHBB (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gộp dãy toàn số 1 200.0 /
Tập xe 300.0 /
Tứ diện 450.0 /
Đo nước 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 200.0 /
Board 300.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2100.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Heo đất 1200.0 /
Dãy con min max 300.0 /

HSG cấp trường (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (968.8 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
Chó bủh bủh 50.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Giấc mơ 1.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

OLP MT&TN (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 300.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /

Khác (6180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Trò chơi tính toán 1200.0 /
Tổng bình phương 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Tam giác Pascal 200.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) 150.0 /
coin34 900.0 /
golds 100.0 /
lqddiv 100.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
4 VALUES 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
FRACTION SUM 130.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
Đếm ước 100.0 /
CAPTAIN 300.0 /
Tích chính phương 1200.0 /

Practice VOI (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /
Bảng đẹp 300.0 /
Chia bánh 400.0 /

THT Bảng A (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Em trang trí 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /

dutpc (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 100.0 /

Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /
Chi phí 200.0 /

Cốt Phốt (2970.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 200.0 /
Chia bi 240.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
Độ đẹp của xâu 250.0 /
Xâu dễ chịu 280.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
KEYBOARD 150.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

HackerRank (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /

GSPVHCUTE (1143.8 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 60.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 70.0 /

AICPRTSP Series (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product 2 300.0 /

ICPC (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /
ICPC Central B 1400.0 /
Shoes Game 400.0 /

Array Practice (1250.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 100.0 /
Count3 50.0 /
ABCGCD 50.0 /
QK 50.0 /
Tổng nguyên tố 200.0 /
Ambatukam 800.0 /

Lập trình cơ bản (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /

Atcoder (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp lịch 50.0 /

Cánh diều (3250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /

THT (3096.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Nhân 1100.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1400.0 /
Lướt sóng 1600.0 /

CSES (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team