• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

David

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng số ước các ước
AC
10 / 10
C++11
2300pp
100% (2300pp)
bignum
AC
13 / 13
C++11
2200pp
95% (2090pp)
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
50 / 50
C++11
2100pp
90% (1895pp)
Kaninho và bài toán sushi
AC
100 / 100
C++11
2100pp
86% (1800pp)
SGAME5
AC
100 / 100
C++11
2100pp
81% (1710pp)
Tô màu (THTB N.An 2021)
AC
10 / 10
C++11
2100pp
77% (1625pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++11
2100pp
74% (1544pp)
An interesting counting problem related to square product 2
AC
300 / 300
C++11
2000pp
70% (1397pp)
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại)
AC
20 / 20
C++11
2000pp
66% (1327pp)
Running (DHBB 2021 T.Thử)
AC
13 / 13
C++11
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training (304262.5 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
square number 900.0 /
module 0 800.0 /
hợp lý 1900.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
minict04 1200.0 /
minict11 800.0 /
minict10 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hello 800.0 /
minict06 1500.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Xâu min 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tổng số ước các ước 2300.0 /
A cộng B 800.0 /
minict16 800.0 /
arr01 800.0 /
minict05 1500.0 /
minict03 1900.0 /
Sự Khác Biệt 2000.0 /
minict27 1400.0 /
dist 800.0 /
minict29 1700.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Pha rượu 1900.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
lostfunction 900.0 /
bthuc2 1800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Hệ Phương Trình 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
superprime 900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Module 1 800.0 /
Modulo 6 1500.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Phát quà 1500.0 /
Đếm ô chứa x 1200.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
arr02 800.0 /
sumarr 800.0 /
candles 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hello again 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Trung điểm 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
sunw 1100.0 /
arr11 800.0 /
high 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
GCD1 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Đế chế 1900.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Points_Prime 1800.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 1900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Tìm số 1700.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
SGAME5 2100.0 /
Kaninho và bài toán sushi 2100.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
cmpint 900.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
minict25 800.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 1400.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tích các ước 1700.0 /
POLYGON AREA 1200.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
GEO 01 1400.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Dải số 1300.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Số may mắn 1300.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Rùa gieo hạt 1800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
minict12 1600.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
LINEGAME 1500.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
Tìm k 1400.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /
Basic Or 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Thông thạo 7 Yasuo 1800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
REPLACARR 1500.0 /
MINIMUM RADIUS 1400.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
FNUM 900.0 /
FINDMAX2 1400.0 /
GCD2 1500.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Max 1700.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Module 5 1700.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Faceapp 1100.0 /
Đoán số 1200.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Ghép số 1400.0 /
Xâu con lặp 1900.0 /
Ba mũ chia ba 1600.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /

CPP Advanced 01 (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
minict08 1000.0 /
Xếp sách 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

hermann01 (19400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
POWER 1700.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

ABC (12400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Code 2 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Đổi Chữ 1600.0 /
FIND 900.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
GCD GCD GCD 1800.0 /

HSG THCS (67550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 2100.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Tam giác số (THT'19) 1800.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Số dư 1700.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

vn.spoj (10460.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor03 1800.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Mua chocolate 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Mã số 1700.0 /

Free Contest (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
FPRIME 1200.0 /
PRIME 1600.0 /
COIN 1300.0 /
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
MAXMOD 1400.0 /

Happy School (48510.3 điểm)

Bài tập Điểm
bignum 2200.0 /
Sử dụng Stand 1700.0 /
Chia kem cho những đứa trẻ 1500.0 /
Làng Lá 2000.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Giết Titan 900.0 /
Mã hóa dãy ngoặc 1800.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Tiền Dễ Dàng 1900.0 /
Sơn 1000.0 /
Trồng dâu 1900.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1900.0 /
Thơ tình ái 1400.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Sinh Test 2000.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /
Bài toán Số học 1900.0 /
Số lẻ loi 1 1300.0 /
Số lẻ loi 2 1500.0 /
Sứa Độc 1700.0 /

CPP Basic 02 (4620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

HSG THPT (17160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân 1900.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Training Python (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

contest (53078.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng hiệu 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Chia Số 1900.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 1300.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Đếm dãy K phần tử 2100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tăng Giảm 1600.0 /
Đếm tập hợp 1700.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tên LN 1500.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Ma trận lên và xuống 1800.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 2200.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Số thập phân thứ k 1800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Dê Non 1400.0 /

DHBB (22420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Tứ diện 1700.0 /
Đo nước 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Board 1800.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2000.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Heo đất 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

HSG cấp trường (190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1938.8 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Chó bủh bủh 1800.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Giấc mơ 1.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

OLP MT&TN (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /

Khác (30700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Tam giác Pascal 1500.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 1500.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) 1800.0 /
coin34 1700.0 /
golds 1800.0 /
lqddiv 1900.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Đếm ước 1500.0 /
CAPTAIN 1500.0 /
Tích chính phương 1800.0 /

Practice VOI (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Bảng đẹp 1600.0 /
Chia bánh 1500.0 /

THT Bảng A (17500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /
Chi phí 1600.0 /

Cốt Phốt (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 1400.0 /
Chia bi 1800.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

GSPVHCUTE (1155.6 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 2100.0 /

AICPRTSP Series (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product 2 2000.0 /

ICPC (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /
ICPC Central B 1400.0 /
Shoes Game 1300.0 /

Array Practice (3450.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /
QK 50.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /
Ambatukam 800.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

Cánh diều (26200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /

THT (4314.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Lướt sóng 1900.0 /

CSES (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team