• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NhatAnhLe

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++14
1500pp
100% (1500pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++20
1400pp
95% (1330pp)
Xâu min
AC
10 / 10
C++20
1300pp
90% (1173pp)
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh
AC
2 / 2
C++11
1300pp
86% (1115pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
C++17
1300pp
81% (1059pp)
Đạp xe
AC
50 / 50
C++20
1200pp
77% (929pp)
CSES - Two Knights | Hai quân mã
AC
4 / 4
C++20
1200pp
74% (882pp)
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử)
AC
2 / 2
C++20
1200pp
70% (838pp)
Chuỗi hạt nhiều màu
TLE
15 / 20
C++20
1125pp
66% (746pp)
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc
AC
20 / 20
C++20
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

hermann01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

CPP Basic 02 (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Training (19920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm trung bình môn 800.0 /
arr11 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Hello 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
arr01 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
square number 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
arr02 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
minict01 900.0 /
cmpint 900.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
superprime 900.0 /
minict11 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
dist 800.0 /
BASIC SET 800.0 /
candles 800.0 /
Hello again 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /

Training Python (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Phép toán 800.0 /

Cánh diều (6468.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /

ABC (1200.5 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Code 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (2780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

contest (18044.3 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Saving 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1700.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
OR 1700.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /
Tuyết đối xứng 1000.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /

CSES (16053.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THCS (4134.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT Bảng A (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

OLP MT&TN (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Bảng số 900.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

HSG THPT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /

Lập trình cơ bản (401.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

THT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Khác (1496.7 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /

Olympic 30/4 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

DHBB (2675.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Tập xe 1600.0 /
Mua quà 1400.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Đề ẩn (33.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Happy School (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /

Cốt Phốt (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Equal Candies 900.0 /

vn.spoj (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

Free Contest (220.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
ABSMAX 1300.0 /

Practice VOI (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bánh 1500.0 /

Đề chưa ra (410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N 10.0 /

CPP Basic 01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /
Bình phương 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team