P1B1_17
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2185pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1629pp)
AC
8 / 8
C++20
77%
(1470pp)
AC
30 / 30
PY3
74%
(1397pp)
WA
180 / 200
PY3
66%
(1075pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Training (23157.3 điểm)
Cánh diều (8200.0 điểm)
hermann01 (1816.7 điểm)
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
THT Bảng A (5881.0 điểm)
HSG THCS (3786.4 điểm)
ABC (1830.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
CPP Basic 01 (6667.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1400.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CPP Advanced 01 (2390.0 điểm)
CSES (16574.6 điểm)
Đề chưa ra (3752.0 điểm)
Lập trình cơ bản (311.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
contest (6470.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (12225.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (841.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số may mắn | 1.0 / |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.0 điểm)
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 100.0 / |
ĐOÀN XE QUA CẦU | 100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (14.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |