P1B1_17
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:12 p.m. 16 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
50 / 50
PY3
6:08 p.m. 4 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
6:41 p.m. 26 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
30 / 30
PY3
6:41 p.m. 23 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
6:03 p.m. 23 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
25 / 25
PY3
5:41 p.m. 23 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
6:44 p.m. 16 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
6:30 p.m. 16 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (4300.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |