PY1BTranGiaKhang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(2058pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1873pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1780pp)
AC
200 / 200
C++20
74%
(1691pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1606pp)
AC
5 / 5
PYPY
66%
(1526pp)
AC
720 / 720
C++20
63%
(1450pp)
ABC (602.5 điểm)
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (15661.5 điểm)
Cốt Phốt (4350.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CPP Basic 01 (3900.0 điểm)
CSES (32423.5 điểm)
DHBB (17550.0 điểm)
Free Contest (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
LOCK | 140.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (10691.6 điểm)
Happy School (262.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Vua Mật Mã | 62.745 / 400.0 |
hermann01 (1690.0 điểm)
HSG THCS (7215.0 điểm)
HSG THPT (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
Khác (1950.0 điểm)
Lập trình cơ bản (111.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Dãy con tăng thứ k | 80.0 / 2000.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.0 điểm)
THT (3820.0 điểm)
THT Bảng A (7761.0 điểm)
Training (24764.2 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (1613.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 13.333 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |