PY2iLuongGiaLinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
5:59 p.m. 1 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
6:29 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
100 / 100
PY3
8:45 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(943pp)
AC
9 / 9
PY3
5:50 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(896pp)
AC
11 / 11
PY3
6:22 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(735pp)
AC
8 / 8
PY3
6:59 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(698pp)
AC
30 / 30
PY3
6:55 p.m. 2 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(663pp)
AC
13 / 13
PY3
6:05 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7300.4 điểm)
contest (13289.1 điểm)
CSES (16037.9 điểm)
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (3200.0 điểm)
HSG THPT (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 150.0 / 300.0 |
Khác (1096.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (886.7 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (351.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (2303.3 điểm)
THT Bảng A (4100.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (157.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 157.143 / 300.0 |
Training (18579.1 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1300.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |